| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Pokemon cùng em học an toàn giao thông | Ủy ban an toàn giao thông quốc gia | 171 |
| 2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 149 |
| 3 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục đào tạo | 63 |
| 4 | Rùa và thỏ cùng em học ATGT | Không tác giả | 39 |
| 5 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 |
| 6 | Bài học tuổi thơ | Thanh Lương | 33 |
| 7 | An toàn giao thông lớp 2 | Đỗ Trọng Văn | 29 |
| 8 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 17 |
| 9 | Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
| 10 | Bác Hồ với thiếu niên nhi đồng | Trần Thị Ngân | 17 |
| 11 | Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
| 12 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 13 | Vở tập vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 14 |
| 14 | Thế giới trong ta CĐ 418 T3 | Phạm Tất Đông | 14 |
| 15 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
| 16 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
| 17 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 13 |
| 18 | Mĩ thuật 1 ( Vì sự bình đẳng) | Nguyễn Thị Nhung | 13 |
| 19 | Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 20 | Nhớ lời Bác Dạy | Trần Thị Ngân | 13 |
| 21 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Vũ Kì | 12 |
| 22 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 23 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 24 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 12 |
| 25 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 11 |
| 26 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
| 27 | Vở bài tập Toán 4/2 | Đõ Đình Hoan | 11 |
| 28 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 11 |
| 29 | Vở bài tập khoa học | Bùi Phương Nga | 10 |
| 30 | Vở bài tập âm nhạc 1 (Kết nối) | Bùi Sỹ Tụng | 10 |
| 31 | toan tuoi tho số 01 năm 2011 | | 10 |
| 32 | Vở bài tập Toán 4/1 | Đõ Đình Hoan | 10 |
| 33 | Âm nhạc 1 (Kết nối) | Hoàng Long | 10 |
| 34 | Kể chuyện Bác Hồ | Hà Quang Phương | 10 |
| 35 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 36 | Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 37 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 38 | Vở bài tập Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 39 | Lịch sử và địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 10 |
| 40 | Tin học 3 - SGV (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 10 |
| 41 | Gương thầy sáng mãi | Trần Thị Ngân | 10 |
| 42 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 9 |
| 43 | Vở bài tập Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 44 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
| 45 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 9 |
| 46 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 9 |
| 47 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 9 |
| 48 | Vở bài tập đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 9 |
| 49 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 9 |
| 50 | Toán 5 | Đõ Đình Hoan | 9 |
| 51 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
| 52 | Kĩ Thuật 4 | Đoàn Chi | 9 |
| 53 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 9 |
| 54 | Vở bài tập đạo đức 3 | Bùi Phương Nga | 9 |
| 55 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 9 |
| 56 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 8 |
| 57 | Tập viết 3/1 | Bùi Phương Nga | 8 |
| 58 | Tiếng VIệt 3/1 - KNTT (SGV) | Bùi Mạnh Hùng | 8 |
| 59 | Từ điển tiếng anh qua hình ảnh | Chi Mai | 8 |
| 60 | Vở bài hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối) | Bùi Sỹ Tụng | 8 |
| 61 | Tiếng VIệt 3/2 - KNTT (SGV) | Bùi Mạnh Hùng | 8 |
| 62 | Toán 3 - KNTT (SGV) | Hà Huy Khoái | 8 |
| 63 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 8 |
| 64 | Mĩ thuật 1 (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 8 |
| 65 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 8 |
| 66 | Âm nhạc 2 (Kết nối) | Hoàng Long | 8 |
| 67 | Âm nhạc 2 | Hoang Long | 8 |
| 68 | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể | Hồng Hà | 8 |
| 69 | Tự nhiên và xã hội 3 - Cánh diều (SGV) | Mai Sỹ Tuấn | 8 |
| 70 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 8 |
| 71 | Công nghệ 3 - SGV (KNTT) | Lê Huy Hoàng | 8 |
| 72 | Đạo đức 3 - KNTT (SGV) | Nguyễn Thị Toan | 8 |
| 73 | Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Xuân Tiên | 8 |
| 74 | 50 bài hát thiếu nhi | Nguyễn Thế Vinh | 8 |
| 75 | Hoạt động trải nghiệm 3 - Cánh diều (SGV) | Nguyễn Dục Quang | 8 |
| 76 | Giáo dục thể chất 1 (Kết nối) | Nguyễn Duy Quyết | 8 |
| 77 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 78 | Vở bài tập toán 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 79 | Vở bài tập toán 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
| 80 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 8 |
| 81 | Vở bài tập tiếng việt 3 /1 | Ngô Trần Ái | 8 |
| 82 | Vở bài tập tiếng việt 3 /2 | Ngô Trần Ái | 8 |
| 83 | Vở bài tập toán 3/1 | Ngô Trần Ái | 8 |
| 84 | Tin học 3 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 7 |
| 85 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 7 |
| 86 | Vở bài tập tiếng việt 2 /2 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 87 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 88 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
| 89 | Vở tập vẽ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 7 |
| 90 | Văn học tuổi so1 | Nhiều tác giả | 7 |
| 91 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 7 |
| 92 | Tự nhiên và xã hội 2 ( Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 7 |
| 93 | Vở bài tập tin học 3 (KNTT) | Hoàng Thị Mai | 7 |
| 94 | Âm nhạc 2 - SGV (Kết nối tri thức) | Hoàng Long | 7 |
| 95 | Âm nhạc 2 (SGV- Kết nối) | Hoàng Long | 7 |
| 96 | Âm nhạc 3 (KNTT) | Hoàng Long | 7 |
| 97 | Vở bài tập toán 2 /2 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
| 98 | Toán 1 - SGV (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 7 |
| 99 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối) | Bùi Sỹ Tụng | 7 |
| 100 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 7 |
|