STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Ly | SGK1-00062 | Mĩ thuật 1 (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 28/09/2023 | 231 |
2 | Bùi Thị Ly | SGK1-00182 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 28/09/2023 | 231 |
3 | Bùi Thị Ly | SGK1-00233 | Mĩ thuật 1 ( Vì sự bình đẳng) | Nguyễn Thị Nhung | 28/09/2023 | 231 |
4 | Bùi Thị Ly | SGK2-00066 | Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Xuân Tiên | 28/09/2023 | 231 |
5 | Bùi Thị Ly | SGK3-00123 | Mĩ thuật 3 (CTST) | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 231 |
6 | Bùi Thị Việt Hà | STKC-02623 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 28/09/2023 | 231 |
7 | Bùi Thị Việt Hà | STKC-02601 | Trường Sa nơi ta đến | Nguyễn Mỹ Trà | 28/09/2023 | 231 |
8 | Bùi Thị Việt Hà | STKC-00322 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú | Trần Hòa Bình | 28/09/2023 | 231 |
9 | Đặng Thị Thu | SGKC-00901 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
10 | Đặng Thị Thu | SGKC-00917 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
11 | Đặng Thị Thu | SGKC-00934 | Toán 5 | Đõ Đình Hoan | 27/09/2023 | 232 |
12 | Đặng Thị Thu | SGKC-00946 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
13 | Đặng Thị Thu | SGKC-00962 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 232 |
14 | Đặng Thị Thu | SGKC-01007 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 232 |
15 | Đặng Thị Thu | SGKC-01038 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
16 | Đặng Thị Thu | SGKC-01053 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
17 | Đặng Thị Thu | SGKC-01070 | Vở bài tập toán 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
18 | Đặng Thị Thu | SGKC-01084 | Vở bài tập toán 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
19 | Đào Thị Sâm | STKC-00842 | Thực hành khoa học 5 | Lê Ngọc Điệp | 18/10/2023 | 211 |
20 | Đào Thị Sâm | STKC-00846 | Bài tập trắc nghiệm toán 5/1 | Nguyễn Duy Hứa | 18/10/2023 | 211 |
21 | Đào Thị Sâm | STKC-00851 | 207 đề va bài văn 5 | Trần Đức Niềm | 18/10/2023 | 211 |
22 | Đào Thị Sâm | STKC-00856 | 100 bài văn mẫu lớp 5 | Trần Ngọc Hưởng | 18/10/2023 | 211 |
23 | Đào Thị Sâm | STKC-00870 | Tiếng Việt nâng cao 5 | Lê Phương Nga | 18/10/2023 | 211 |
24 | Đào Thị Sâm | STKC-00872 | Luyện từ và câu 5 | Đặng Mạnh Thường | 18/10/2023 | 211 |
25 | Đào Thị Sâm | STKC-00878 | Đánh giá kết quả học toán 5/1 | Nguyễn Mạnh Thức | 18/10/2023 | 211 |
26 | Đào Thị Sâm | STKC-00886 | Để học tốt văn và TV 5 Q1 | Tạ Đức Hiền | 18/10/2023 | 211 |
27 | Đào Thị Sâm | STKC-00892 | Hướng dẫn tự làm bài tập TV5 tập 1 | Lê Hữu Tỉnh | 18/10/2023 | 211 |
28 | Đào Thị Sâm | STKC-00894 | Truyện đọc 5 | Hoàng Hòa Bình | 18/10/2023 | 211 |
29 | Đào Thị Sâm | STKC-00881 | Trò chơi thực hành tiếng việt 5 tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 18/10/2023 | 211 |
30 | Đào Thị Sâm | SGKC-00898 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
31 | Đào Thị Sâm | SGKC-00913 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
32 | Đào Thị Sâm | SGKC-00928 | Toán 5 | Đõ Đình Hoan | 27/09/2023 | 232 |
33 | Đào Thị Sâm | SGKC-00943 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
34 | Đào Thị Sâm | SGKC-00958 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 232 |
35 | Đào Thị Sâm | SGKC-01003 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 232 |
36 | Đào Thị Sâm | SGKC-01018 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 27/09/2023 | 232 |
37 | Đào Thị Sâm | SGKC-01033 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
38 | Đào Thị Sâm | SGKC-01048 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
39 | Đào Thị Sâm | SGKC-01063 | Vở bài tập toán 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
40 | Đào Thị Sâm | SGKC-01078 | Vở bài tập toán 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
41 | Đào Thị Sâm | SGKC-01108 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
42 | Đào Thị Sâm | SGKC-01123 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 27/09/2023 | 232 |
43 | Đào Thị Sâm | SGKC-01138 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 27/09/2023 | 232 |
44 | Đào Thị Sâm | SGKC-01153 | Rùa và thỏ cùng em học ATGT | Không tác giả | 27/09/2023 | 232 |
45 | Đào Thị Sâm | SGKC-01326 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục đào tạo | 27/09/2023 | 232 |
46 | Đoàn Văn Thuy | SGK1-00001 | Tiếng Việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
47 | Đoàn Văn Thuy | SGK1-00016 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
48 | Đoàn Văn Thuy | SGK1-00021 | Toán 1/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
49 | Đoàn Văn Thuy | SGK1-00040 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
50 | Đoàn Văn Thuy | SGK1-00041 | Tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
51 | Đoàn Văn Thuy | SGK1-00051 | Đạo đức 1 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2023 | 232 |
52 | Đoàn Văn Thuy | SGK1-00091 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối) | Bùi Sỹ Tụng | 27/09/2023 | 232 |
53 | Đoàn Văn Thuy | SGK1-00102 | Tập viết 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
54 | Đoàn Văn Thuy | SGK1-00120 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
55 | Đoàn Văn Thuy | SGK1-00121 | Vở bài tập tiếng việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
56 | Đoàn Văn Thuy | SGK1-00133 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
57 | Đoàn Văn Thuy | SGK1-00141 | Vở bài tập toán 1/1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
58 | Đoàn Văn Thuy | SGK1-00153 | Vở bài tập toán 1/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
59 | Đoàn Văn Thuy | SGK1-00161 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
60 | Đoàn Văn Thuy | SGK1-00172 | Vở bài tập đạo đức 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
61 | Hoàng Thị Thu Phương | SGK2-00003 | Tiếng Việt 2/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
62 | Hoàng Thị Thu Phương | SGK2-00013 | Tiếng Việt 2/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
63 | Hoàng Thị Thu Phương | SGK2-00023 | Toán 2/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
64 | Hoàng Thị Thu Phương | SGK2-00033 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
65 | Hoàng Thị Thu Phương | SGK2-00043 | Đạo đức 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2023 | 232 |
66 | Hoàng Thị Thu Phương | SGK2-00073 | Toán 2/2 (Kết nối) | Nguyễn Xuân Tiên | 27/09/2023 | 232 |
67 | Hoàng Thị Thu Phương | SGK2-00083 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | NguyễnDục Quang | 27/09/2023 | 232 |
68 | Hoàng Thị Thu Phương | SGK2-00093 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 27/09/2023 | 232 |
69 | Hoàng Thị Thu Phương | SGK2-00103 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
70 | Hoàng Thị Thu Phương | SGK2-00123 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
71 | Hoàng Thị Thu Phương | SGK2-00133 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
72 | Hoàng Thị Thu Phương | SGK2-00143 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
73 | Hoàng Thị Thu Phương | SGK2-00155 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 232 |
74 | Mạc Thị Hải | SGKC-00899 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
75 | Mạc Thị Hải | SGKC-00914 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
76 | Mạc Thị Hải | SGKC-00929 | Toán 5 | Đõ Đình Hoan | 27/09/2023 | 232 |
77 | Mạc Thị Hải | SGKC-00944 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
78 | Mạc Thị Hải | SGKC-00959 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 232 |
79 | Mạc Thị Hải | SGKC-01005 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 232 |
80 | Mạc Thị Hải | SGKC-01019 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 27/09/2023 | 232 |
81 | Mạc Thị Hải | SGKC-01034 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
82 | Mạc Thị Hải | SGKC-01049 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
83 | Mạc Thị Hải | SGKC-01064 | Vở bài tập toán 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
84 | Mạc Thị Hải | SGKC-01079 | Vở bài tập toán 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
85 | Mạc Thị Hải | SGKC-01111 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
86 | Mạc Thị Hải | SGKC-01124 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 27/09/2023 | 232 |
87 | Mạc Thị Hải | SGKC-01139 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 27/09/2023 | 232 |
88 | Mạc Thị Hải | STKC-00829 | Tư liệu dạy khoa học 5 | Nguyễn Thanh Giang | 18/10/2023 | 211 |
89 | Mạc Thị Hải | STKC-00831 | Giúp em giỏi toán 5 | Trần Ngọc Lan | 18/10/2023 | 211 |
90 | Mạc Thị Hải | STKC-00833 | Tuyển tập các bài toán hay 5 | Trần Huỳnh Thống | 18/10/2023 | 211 |
91 | Mạc Thị Hải | STKC-00835 | 501 bài toán đố 5 | Phạm Đình Thực | 18/10/2023 | 211 |
92 | Mạc Thị Hải | STKC-00837 | Hỏi đáp về dạy âm nhạc lớp 4-5 | Hoàng Long | 18/10/2023 | 211 |
93 | Mạc Thị Hải | STKC-00838 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử - Địa lý 5 | Nguyễn Trại | 18/10/2023 | 211 |
94 | Mạc Thị Hải | STKC-00840 | Để dạy tốt các môn học lớp 5 | Trần Hoàng Túy | 18/10/2023 | 211 |
95 | Mạc Thị Lan | SGK3-00106 | Tiếng Anh 3 - Globl Success - SBT | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |
96 | Mạc Thị Lan | SGK3-00109 | Tiếng Anh 3/1 - Globl Success - SHS | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |
97 | Mạc Thị Lan | SGK3-00114 | Tiếng Anh 3/2 - Globl Success - SHS | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |
98 | Nguyễn Hữu Thiêm | SGKC-00904 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
99 | Nguyễn Hữu Thiêm | SGKC-00926 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
100 | Nguyễn Hữu Thiêm | SGKC-00940 | Toán 5 | Đõ Đình Hoan | 27/09/2023 | 232 |
101 | Nguyễn Hữu Thiêm | SGKC-00947 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
102 | Nguyễn Hữu Thiêm | SGKC-00963 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 232 |
103 | Nguyễn Hữu Thiêm | SGKC-01009 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 232 |
104 | Nguyễn Hữu Thiêm | SGKC-01022 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 27/09/2023 | 232 |
105 | Nguyễn Hữu Thiêm | SGKC-01039 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
106 | Nguyễn Hữu Thiêm | SGKC-01058 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
107 | Nguyễn Hữu Thiêm | SGKC-01066 | Vở bài tập toán 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
108 | Nguyễn Hữu Thiêm | SGKC-01090 | Vở bài tập toán 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
109 | Nguyễn Hữu Thiêm | SGKC-01119 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
110 | Nguyễn Hữu Thiêm | SGKC-01133 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 27/09/2023 | 232 |
111 | Nguyễn Hữu Thiêm | SGKC-01143 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 27/09/2023 | 232 |
112 | Nguyễn Hữu Thiêm | SGKC-01163 | Rùa và thỏ cùng em học ATGT | Không tác giả | 27/09/2023 | 232 |
113 | Nguyễn Hữu Thiêm | SGKC-01333 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục đào tạo | 27/09/2023 | 232 |
114 | Nguyễn Thị Chuyên | STKC-01310 | Bài tập thực hành Tiếng việt 4/1 | Lê Hữu Tỉnh | 28/09/2023 | 231 |
115 | Nguyễn Thị Chuyên | STKC-01313 | Bài tập thực hành Tiếng việt 4/2 | Lê Hữu Tỉnh | 28/09/2023 | 231 |
116 | Nguyễn Thị Chuyên | STKC-01328 | Ôn tập kiểm tra đánh giá toán 4 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 28/09/2023 | 231 |
117 | Nguyễn Thị Chuyên | STKC-01331 | Ôn tập kiểm tra đánh giá toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 28/09/2023 | 231 |
118 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00001 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 254 |
119 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00006 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 254 |
120 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00011 | Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 05/09/2023 | 254 |
121 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00016 | Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 05/09/2023 | 254 |
122 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00026 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 05/09/2023 | 254 |
123 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00031 | Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 05/09/2023 | 254 |
124 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00036 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 05/09/2023 | 254 |
125 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00041 | Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2023 | 254 |
126 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00061 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 05/09/2023 | 254 |
127 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00066 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 05/09/2023 | 254 |
128 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00071 | Vở bài tập Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 05/09/2023 | 254 |
129 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00076 | Vở bài tập Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 05/09/2023 | 254 |
130 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00086 | Vở bài tập Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2023 | 254 |
131 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00091 | Vở bài tập Công nghệ 4 - KNTT | Đặng Văn Nghĩa | 05/09/2023 | 254 |
132 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00096 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 05/09/2023 | 254 |
133 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00101 | Vở bài tập Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 05/09/2023 | 254 |
134 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00106 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 254 |
135 | Nguyễn Thị Chuyên | SGK4-00121 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 254 |
136 | Nguyễn Thị Chuyên | SNV1-00186 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 254 |
137 | Nguyễn Thị Chuyên | SNV1-00191 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 254 |
138 | Nguyễn Thị Chuyên | SNV1-00196 | Toán 4 - SGV - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
139 | Nguyễn Thị Chuyên | SNV1-00206 | Công nghệ 4 - SGV - KNTT | Lê Huy Hoàng | 09/01/2024 | 128 |
140 | Nguyễn Thị Chuyên | SNV1-00212 | Đạo đức 4 - SGV - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 09/01/2024 | 128 |
141 | Nguyễn Thị Chuyên | SNV1-00221 | Khoa học 4 - SGV - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 09/01/2024 | 128 |
142 | Nguyễn Thị Chuyên | SNV1-00226 | Lịch sử và địa lí 4 - SGV - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/01/2024 | 128 |
143 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00002 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
144 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00008 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
145 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00015 | Toán 3/1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
146 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00023 | Toán 3/2(KNTT) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
147 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00030 | Tự nhiên và xã hội 3(Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
148 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00038 | Đạo đức 3 (KNTT) | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 232 |
149 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00056 | Tập viết 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
150 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00063 | Tập viết 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
151 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00070 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
152 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00077 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
153 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00084 | Vở bài tập toán 3/1(KNTT) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
154 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00091 | Vở bài tập toán 3/2(KNTT) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
155 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00117 | Công nghệ 3 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 27/09/2023 | 232 |
156 | Nguyễn Thị Huế | SGK3-00138 | Hoạt động trải nghiệm 3 (CD) | Nguyễn Chí Công | 27/09/2023 | 232 |
157 | Nguyễn Thị Luyến | SNV1-00188 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 128 |
158 | Nguyễn Thị Luyến | SNV1-00193 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 128 |
159 | Nguyễn Thị Luyến | SNV1-00198 | Toán 4 - SGV - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
160 | Nguyễn Thị Luyến | SNV1-00208 | Công nghệ 4 - SGV - KNTT | Lê Huy Hoàng | 09/01/2024 | 128 |
161 | Nguyễn Thị Luyến | SNV1-00214 | Đạo đức 4 - SGV - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 09/01/2024 | 128 |
162 | Nguyễn Thị Luyến | SNV1-00223 | Khoa học 4 - SGV - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 09/01/2024 | 128 |
163 | Nguyễn Thị Luyến | SNV1-00228 | Lịch sử và địa lí 4 - SGV - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/01/2024 | 128 |
164 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00002 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 128 |
165 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00007 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 128 |
166 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00012 | Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
167 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00027 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 09/01/2024 | 128 |
168 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00032 | Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/01/2024 | 128 |
169 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00037 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 09/01/2024 | 128 |
170 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00042 | Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 09/01/2024 | 128 |
171 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00062 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 09/01/2024 | 128 |
172 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00067 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 09/01/2024 | 128 |
173 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00077 | Vở bài tập Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
174 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00087 | Vở bài tập Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 09/01/2024 | 128 |
175 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00092 | Vở bài tập Công nghệ 4 - KNTT | Đặng Văn Nghĩa | 09/01/2024 | 128 |
176 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00098 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/01/2024 | 128 |
177 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00102 | Vở bài tập Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 09/01/2024 | 128 |
178 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00107 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/01/2024 | 128 |
179 | Nguyễn Thị Luyến | SGK4-00122 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 09/01/2024 | 128 |
180 | Nguyễn Thị Luyến | STKC-00756 | Tập làm văn 4 | Trần Mạnh Hưởng | 28/09/2023 | 231 |
181 | Nguyễn Thị Luyến | STKC-00751 | Để học tốt toán lớp 4,5 | Vũ Dương Thụy | 28/09/2023 | 231 |
182 | Nguyễn Thị Luyến | STKC-00903 | Luyện giải toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 28/09/2023 | 231 |
183 | Nguyễn Thị Luyến | STKC-00921 | Tuyển tập 150 bài văn hay 4 | Thái Quang Vinh | 28/09/2023 | 231 |
184 | Nguyễn Thị Luyến | STKC-00926 | Tuyển tập 150 bài văn hay 4 | Thái Quang Vinh | 28/09/2023 | 231 |
185 | Nguyễn Thị Luyến | STKC-00966 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4 - 5 tập 2 | Trần Diên Hiền | 28/09/2023 | 231 |
186 | Nguyễn Thị Quyên | SGK1-00004 | Tiếng Việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
187 | Nguyễn Thị Quyên | SGK1-00012 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
188 | Nguyễn Thị Quyên | SGK1-00029 | Toán 1/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
189 | Nguyễn Thị Quyên | SGK1-00034 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
190 | Nguyễn Thị Quyên | SGK1-00057 | Đạo đức 1 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2023 | 232 |
191 | Nguyễn Thị Quyên | SGK1-00105 | Tập viết 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
192 | Nguyễn Thị Quyên | SGK1-00111 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
193 | Nguyễn Thị Quyên | SGK1-00122 | Vở bài tập tiếng việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
194 | Nguyễn Thị Quyên | SGK1-00132 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
195 | Nguyễn Thị Quyên | SGK1-00142 | Vở bài tập toán 1/1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
196 | Nguyễn Thị Quyên | SGK1-00155 | Vở bài tập toán 1/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
197 | Nguyễn Thị Quyên | SGK1-00267 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
198 | Nguyễn Thị Quyên | SGK1-00259 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 232 |
199 | Nguyễn Thị Quyên | SGK1-00281 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
200 | Nguyễn Thị Sáu | SGK3-00001 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
201 | Nguyễn Thị Sáu | SGK3-00009 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
202 | Nguyễn Thị Sáu | SGK3-00016 | Toán 3/1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
203 | Nguyễn Thị Sáu | SGK3-00022 | Toán 3/2(KNTT) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
204 | Nguyễn Thị Sáu | SGK3-00029 | Tự nhiên và xã hội 3(Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
205 | Nguyễn Thị Sáu | SGK3-00036 | Đạo đức 3 (KNTT) | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 232 |
206 | Nguyễn Thị Sáu | SGK3-00055 | Tập viết 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
207 | Nguyễn Thị Sáu | SGK3-00062 | Tập viết 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
208 | Nguyễn Thị Sáu | SGK3-00069 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
209 | Nguyễn Thị Sáu | SGK3-00083 | Vở bài tập toán 3/1(KNTT) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
210 | Nguyễn Thị Sáu | SGK3-00090 | Vở bài tập toán 3/2(KNTT) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
211 | Nguyễn Thị Sáu | SGK3-00137 | Hoạt động trải nghiệm 3 (CD) | Nguyễn Chí Công | 27/09/2023 | 232 |
212 | Nguyễn Thị Yến | STKC-01126 | Đánh giá kết quả học Toán4/1 | Nguyễn Mạnh | 28/09/2023 | 231 |
213 | Nguyễn Thị Yến | STKC-01127 | Đánh giá kết quả học Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Mạnh | 28/09/2023 | 231 |
214 | Nguyễn Thị Yến | STKC-01128 | Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lí 4 | Nguyễn Trại | 28/09/2023 | 231 |
215 | Nguyễn Thị Yến | STKC-01131 | Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4 | Nguyễn Trại | 28/09/2023 | 231 |
216 | Nguyễn Thị Yến | STKC-01319 | 166 bài làm văn Tiếng Việt 4 | Trần Đức Niềm | 28/09/2023 | 231 |
217 | Nguyễn Thị Yến | STKC-01325 | 500 bài toán chọn lọc 4 | Nguyễn Tài Đức | 28/09/2023 | 231 |
218 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00003 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 128 |
219 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00008 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 128 |
220 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00013 | Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
221 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00018 | Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
222 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00023 | Tin học 4 - KNTT | Nguyễn Chí Công | 09/01/2024 | 128 |
223 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00029 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 09/01/2024 | 128 |
224 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00033 | Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/01/2024 | 128 |
225 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00038 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 09/01/2024 | 128 |
226 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00043 | Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 09/01/2024 | 128 |
227 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00063 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 09/01/2024 | 128 |
228 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00068 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 09/01/2024 | 128 |
229 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00073 | Vở bài tập Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
230 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00078 | Vở bài tập Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
231 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00088 | Vở bài tập Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 09/01/2024 | 128 |
232 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00099 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/01/2024 | 128 |
233 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00103 | Vở bài tập Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 09/01/2024 | 128 |
234 | Nguyễn Thị Yến | SGK4-00108 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/01/2024 | 128 |
235 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00187 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 128 |
236 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00192 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 128 |
237 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00197 | Toán 4 - SGV - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
238 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00207 | Công nghệ 4 - SGV - KNTT | Lê Huy Hoàng | 09/01/2024 | 128 |
239 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00213 | Đạo đức 4 - SGV - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 09/01/2024 | 128 |
240 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00222 | Khoa học 4 - SGV - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 09/01/2024 | 128 |
241 | Nguyễn Thị Yến | SNV1-00227 | Lịch sử và địa lí 4 - SGV - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/01/2024 | 128 |
242 | Nguyễn Thùy Dương | STKC-00885 | Hỏi đáp về dạy học tiếng việt 5 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2023 | 211 |
243 | Nguyễn Thùy Dương | STKC-00879 | Đánh giá kết quả Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Trại | 18/10/2023 | 211 |
244 | Nguyễn Thùy Dương | STKC-00876 | Rèn kĩ năng tập làm văn cho học sinh lớp 5 | Lê Anh Xuân | 18/10/2023 | 211 |
245 | Nguyễn Thùy Dương | STKC-00901 | Bài tập cơ bản và nâng cao 5 | Phạm Đình Thực | 18/10/2023 | 211 |
246 | Nguyễn Thùy Dương | STKC-00897 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5 | Nguyễn Đức Hòa | 18/10/2023 | 211 |
247 | Nguyễn Thùy Dương | STKC-00965 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4 - 5 tập 1 | Trần Diên Hiền | 18/10/2023 | 211 |
248 | Nguyễn Thùy Dương | STKC-00991 | Đánh giá kết quả học toán 5 tập 1 | Nguyễn Mạnh Thức | 18/10/2023 | 211 |
249 | Nguyễn Thùy Dương | STKC-01001 | Câu hỏi luyện tập lịch sử 5 | Bùi Tuyết Hương | 18/10/2023 | 211 |
250 | Nguyễn Thùy Dương | STKC-01011 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5/1 | Nguyễn Duy Hứa | 18/10/2023 | 211 |
251 | Nguyễn Thùy Dương | SGKC-00900 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
252 | Nguyễn Thùy Dương | SGKC-00916 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
253 | Nguyễn Thùy Dương | SGKC-00930 | Toán 5 | Đõ Đình Hoan | 27/09/2023 | 232 |
254 | Nguyễn Thùy Dương | SGKC-00945 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
255 | Nguyễn Thùy Dương | SGKC-00960 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 232 |
256 | Nguyễn Thùy Dương | SGKC-01006 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 232 |
257 | Nguyễn Thùy Dương | SGKC-01020 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 27/09/2023 | 232 |
258 | Nguyễn Thùy Dương | SGKC-01036 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
259 | Nguyễn Thùy Dương | SGKC-01050 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
260 | Nguyễn Thùy Dương | SGKC-01065 | Vở bài tập toán 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
261 | Nguyễn Thùy Dương | SGKC-01085 | Vở bài tập toán 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
262 | Nguyễn Thùy Dương | SGKC-01110 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
263 | Nguyễn Thùy Dương | SGKC-01127 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 27/09/2023 | 232 |
264 | Nguyễn Thùy Dương | SGKC-01140 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 27/09/2023 | 232 |
265 | Nguyễn Thùy Dương | SGKC-01159 | Rùa và thỏ cùng em học ATGT | Không tác giả | 27/09/2023 | 232 |
266 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00002 | Tiếng Việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
267 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00014 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
268 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00022 | Toán 1/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
269 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00035 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
270 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00042 | Tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
271 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00054 | Đạo đức 1 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2023 | 232 |
272 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00093 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối) | Bùi Sỹ Tụng | 27/09/2023 | 232 |
273 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00104 | Tập viết 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
274 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00118 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
275 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00123 | Vở bài tập tiếng việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
276 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00134 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
277 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00145 | Vở bài tập toán 1/1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
278 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00154 | Vở bài tập toán 1/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
279 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00163 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
280 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00175 | Vở bài tập đạo đức 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
281 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00192 | Vở bài hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối) | Bùi Sỹ Tụng | 27/09/2023 | 232 |
282 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00279 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
283 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00265 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
284 | Trần Thị Minh Hồng | SGK1-00250 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 232 |
285 | Trần Thị Ngọc | SGK2-00002 | Tiếng Việt 2/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
286 | Trần Thị Ngọc | SGK2-00012 | Tiếng Việt 2/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
287 | Trần Thị Ngọc | SGK2-00022 | Toán 2/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
288 | Trần Thị Ngọc | SGK2-00032 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
289 | Trần Thị Ngọc | SGK2-00042 | Đạo đức 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2023 | 232 |
290 | Trần Thị Ngọc | SGK2-00072 | Toán 2/2 (Kết nối) | Nguyễn Xuân Tiên | 27/09/2023 | 232 |
291 | Trần Thị Ngọc | SGK2-00082 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | NguyễnDục Quang | 27/09/2023 | 232 |
292 | Trần Thị Ngọc | SGK2-00092 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 27/09/2023 | 232 |
293 | Trần Thị Ngọc | SGK2-00102 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
294 | Trần Thị Ngọc | SGK2-00122 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
295 | Trần Thị Ngọc | SGK2-00112 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
296 | Trần Thị Ngọc | SGK2-00132 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
297 | Trần Thị Ngọc | SGK2-00142 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
298 | Trần Thị Ngọc | SGK2-00154 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 232 |
299 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00003 | Tiếng Việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
300 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00013 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
301 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00023 | Toán 1/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
302 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00037 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
303 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00044 | Tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
304 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00055 | Đạo đức 1 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2023 | 232 |
305 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00094 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối) | Bùi Sỹ Tụng | 27/09/2023 | 232 |
306 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00106 | Tập viết 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
307 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00115 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
308 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00124 | Vở bài tập tiếng việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
309 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00137 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
310 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00147 | Vở bài tập toán 1/1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
311 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00158 | Vở bài tập toán 1/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
312 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00166 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
313 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00178 | Vở bài tập đạo đức 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
314 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00248 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 232 |
315 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00269 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
316 | Trần Thị Nguyệt | SGK1-00278 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
317 | Trần Thị Nhụy | SGK1-00081 | Giáo dục thể chất 1 (Kết nối) | Nguyễn Duy Quyết | 28/09/2023 | 231 |
318 | Trần Thị Nhụy | SGK3-00050 | Giáo dục thể chất 3 (Cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 28/09/2023 | 231 |
319 | Trần Thị Thúy | SGK3-00003 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
320 | Trần Thị Thúy | SGK3-00010 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
321 | Trần Thị Thúy | SGK3-00017 | Toán 3/1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
322 | Trần Thị Thúy | SGK3-00031 | Tự nhiên và xã hội 3(Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
323 | Trần Thị Thúy | SGK3-00037 | Đạo đức 3 (KNTT) | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 232 |
324 | Trần Thị Thúy | SGK3-00057 | Tập viết 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
325 | Trần Thị Thúy | SGK3-00071 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
326 | Trần Thị Thúy | SGK3-00078 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
327 | Trần Thị Thúy | SGK3-00085 | Vở bài tập toán 3/1(KNTT) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
328 | Trần Thị Thúy | SGK3-00092 | Vở bài tập toán 3/2(KNTT) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
329 | Trần Thị Thúy | SGK3-00118 | Công nghệ 3 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 27/09/2023 | 232 |
330 | Trần Thị Thúy | SGK3-00139 | Hoạt động trải nghiệm 3 (CD) | Nguyễn Chí Công | 27/09/2023 | 232 |
331 | Vũ Thị Bích | SGK1-00009 | Tiếng Việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
332 | Vũ Thị Bích | SGK1-00018 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
333 | Vũ Thị Bích | SGK1-00030 | Toán 1/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
334 | Vũ Thị Bích | SGK1-00036 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
335 | Vũ Thị Bích | SGK1-00053 | Đạo đức 1 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2023 | 232 |
336 | Vũ Thị Bích | SGK1-00110 | Tập viết 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
337 | Vũ Thị Bích | SGK1-00113 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
338 | Vũ Thị Bích | SGK1-00128 | Vở bài tập tiếng việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
339 | Vũ Thị Bích | SGK1-00140 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
340 | Vũ Thị Bích | SGK1-00150 | Vở bài tập toán 1/1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
341 | Vũ Thị Bích | SGK1-00160 | Vở bài tập toán 1/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
342 | Vũ Thị Bích | SGK1-00179 | Vở bài tập đạo đức 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
343 | Vũ Thị Bích | SGK1-00266 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
344 | Vũ Thị Bích | SGK1-00284 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
345 | Vũ Thị Bích | SGK1-00260 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 232 |
346 | Vũ Thị Nguyệt | SGK2-00001 | Tiếng Việt 2/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
347 | Vũ Thị Nguyệt | SGK2-00011 | Tiếng Việt 2/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
348 | Vũ Thị Nguyệt | SGK2-00021 | Toán 2/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
349 | Vũ Thị Nguyệt | SGK2-00031 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
350 | Vũ Thị Nguyệt | SGK2-00041 | Đạo đức 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2023 | 232 |
351 | Vũ Thị Nguyệt | SGK2-00071 | Toán 2/2 (Kết nối) | Nguyễn Xuân Tiên | 27/09/2023 | 232 |
352 | Vũ Thị Nguyệt | SGK2-00081 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | NguyễnDục Quang | 27/09/2023 | 232 |
353 | Vũ Thị Nguyệt | SGK2-00091 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 27/09/2023 | 232 |
354 | Vũ Thị Nguyệt | SGK2-00101 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
355 | Vũ Thị Nguyệt | SGK2-00111 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
356 | Vũ Thị Nguyệt | SGK2-00121 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
357 | Vũ Thị Nguyệt | SGK2-00131 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
358 | Vũ Thị Nguyệt | SGK2-00141 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
359 | Vũ Thị Nguyệt | SGK2-00153 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 232 |
360 | Vũ Thị Thu Hương | SGK3-00115 | Tiếng Anh 3/2 - Globl Success - SHS | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |
361 | Vũ Thị Thu Hương | SGK3-00110 | Tiếng Anh 3/1 - Globl Success - SHS | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |
362 | Vũ Thị Thu Hương | SGK3-00105 | Tiếng Anh 3 - Globl Success - SBT | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |
363 | Vũ Thị Thưởng | SGK3-00104 | Tiếng Anh 3 - Globl Success - SBT | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |
364 | Vũ Thị Thưởng | SGK3-00108 | Tiếng Anh 3/1 - Globl Success - SHS | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |
365 | Vũ Thị Thưởng | SGK3-00113 | Tiếng Anh 3/2 - Globl Success - SHS | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |