STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Bảo Linh | 2 A | STN-00285 | Bộ quần áo mới của.... | Minh Quang | 13/01/2025 | 6 |
2 | Bùi Đức Trí | 2 C | STN-00541 | Người làm chúa muôn loài | Minh Đức | 13/01/2025 | 6 |
3 | Bùi Thị Ly | | SGK1-00061 | Mĩ thuật 1 (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 11/10/2024 | 100 |
4 | Bùi Thị Ly | | SGK1-00190 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 11/10/2024 | 100 |
5 | Bùi Thị Ly | | SGK1-00240 | Mĩ thuật 1 ( Vì sự bình đẳng) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 100 |
6 | Bùi Thị Ly | | SGK1-00222 | Mĩ thuật 1 (Cùng học để phát triển năng lực) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 11/10/2024 | 100 |
7 | Bùi Thị Ly | | SGK2-00061 | Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Xuân Tiên | 11/10/2024 | 100 |
8 | Bùi Thị Ly | | SGK2-00151 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 100 |
9 | Bùi Thị Ly | | SGK3-00123 | Mĩ thuật 3 (CTST) | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 100 |
10 | Bùi Thị Ly | | SGK4-00057 | Mĩ thuật 4 - CTST | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 100 |
11 | Đặng Ánh Tuyết | 4 B | STN-00455 | Nàng tiên cá | Uyển Minh | 14/01/2025 | 5 |
12 | Đặng Thị Minh Châu | 4 B | SDD-00033 | Niềm kỳ vọng của mẹ | Hoa Đào | 17/12/2024 | 33 |
13 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00015 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
14 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00009 | Tiếng Việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
15 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00030 | Toán 1/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
16 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00039 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
17 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00094 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối) | Bùi Sỹ Tụng | 11/10/2024 | 100 |
18 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00109 | Tập viết 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
19 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00120 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
20 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00130 | Vở bài tập tiếng việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
21 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00140 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
22 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00200 | Vở bài hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối) | Bùi Sỹ Tụng | 11/10/2024 | 100 |
23 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00276 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
24 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00001 | Tiếng Việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
25 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00011 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
26 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00021 | Toán 1/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 101 |
27 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00032 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 101 |
28 | Đoàn Văn Thuy | | SGK2-00001 | Tiếng Việt 2/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
29 | Đoàn Văn Thuy | | SGK2-00011 | Tiếng Việt 2/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
30 | Đoàn Văn Thuy | | SGK2-00021 | Toán 2/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 101 |
31 | Đoàn Văn Thuy | | SGK2-00071 | Toán 2/2 (Kết nối) | Nguyễn Xuân Tiên | 10/10/2024 | 101 |
32 | Đoàn Văn Thuy | | SGK3-00001 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
33 | Đoàn Văn Thuy | | SGK3-00008 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
34 | Đoàn Văn Thuy | | SGK3-00015 | Toán 3/1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 101 |
35 | Đoàn Văn Thuy | | SGK3-00022 | Toán 3/2(KNTT) | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 101 |
36 | Đoàn Văn Thuy | | SGK3-00029 | Tự nhiên và xã hội 3(Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 101 |
37 | Đoàn Văn Thuy | | SGK3-00036 | Đạo đức 3 (KNTT) | Nguyễn Thị Nhung | 10/10/2024 | 101 |
38 | Đoàn Văn Thuy | | SGK4-00001 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
39 | Đoàn Văn Thuy | | SGK4-00006 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
40 | Đoàn Văn Thuy | | SGK4-00011 | Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 101 |
41 | Đoàn Văn Thuy | | SGK4-00016 | Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 101 |
42 | Đoàn Văn Thuy | | SGK4-00026 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 10/10/2024 | 101 |
43 | Dương Ngọc Ánh | 4 C | STN-00420 | Miếng trầu kỳ diệu | Hồng Hà | 14/01/2025 | 5 |
44 | Dương Ngọc Quyên (Yang yu chuan) | 2 B | STN-00220 | Đô rê mon T16 | FUJICO | 13/01/2025 | 6 |
45 | Hà Trần Linh Đan | 3 C | STN-00430 | Lê Đại Hành | An Cương | 13/01/2025 | 6 |
46 | Hoàng Thanh Mai | 2 A | STN-00274 | Của thiên trả địa | Phúc Thành | 13/01/2025 | 6 |
47 | Hoàng Thị Thu Phương | | SNV1-00122 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2024 | 97 |
48 | Hoàng Thị Thu Phương | | SNV1-00130 | Tự nhiên và xã hội 3 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2024 | 97 |
49 | Hoàng Thị Thu Phương | | SNV1-00138 | Đạo đức 3 - SGV (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 14/10/2024 | 97 |
50 | Hoàng Thị Thu Phương | | SNV1-00146 | Toán 3 - SGV (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 97 |
51 | Hoàng Thị Thu Phương | | SNV1-00154 | Tiếng Việt 3/1 - SGV (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
52 | Hoàng Thị Thu Phương | | SNV1-00162 | Tiếng Việt 3/2 - SGV (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
53 | Hoàng Thị Thu Phương | | SNV1-00170 | Công nghệ 3 - SGV (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 14/10/2024 | 97 |
54 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00004 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
55 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00013 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
56 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00018 | Toán 3/1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
57 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00025 | Toán 3/2(KNTT) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
58 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00032 | Tự nhiên và xã hội 3(Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
59 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00039 | Đạo đức 3 (KNTT) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 100 |
60 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00058 | Tập viết 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
61 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00065 | Tập viết 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
62 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00072 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
63 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00079 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
64 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00087 | Vở bài tập toán 3/1(KNTT) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 100 |
65 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00095 | Vở bài tập toán 3/2(KNTT) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 100 |
66 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00122 | Công nghệ 3 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 11/10/2024 | 100 |
67 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00143 | Hoạt động trải nghiệm 3 (CD) | Nguyễn Chí Công | 11/10/2024 | 100 |
68 | Lê Bảo An | 5 A | STN-00160 | Đường dẫn đến.... T48 | Nghĩa Hương | 14/01/2025 | 5 |
69 | Lê Minh Dũng | 5 A | STN-00043 | Tuyển tập chuyện cho thiếu nhi | Phong Thu | 07/01/2025 | 12 |
70 | Lê Quỳnh Hương | 2 A | STN-00125 | Cậu bé tuyết | Phạm Quang Vinh | 13/01/2025 | 6 |
71 | Lê Thảo Nguyên | 5 C | STN-00301 | Con chim khách.... | Hồng Hà | 14/01/2025 | 5 |
72 | Lương Quang Hùng | 4 A | STN-00254 | Ngưu lang - Chức nữ | Hồng Hà | 14/01/2025 | 5 |
73 | Lương Quang Hưởng | 5 B | STN-00269 | Sự tích trầu cau | Hoài Nam | 14/01/2025 | 5 |
74 | Lương Quang Khang | 5 B | STN-00302 | Con chim khách.... | Hồng Hà | 14/01/2025 | 5 |
75 | Lương Quang Tuấn Anh | 2 B | STN-00228 | Ngọc hoàng và... | Bùi Thị Hương | 13/01/2025 | 6 |
76 | Lương Thanh Nhàn | 2 A | STN-00233 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 13/01/2025 | 6 |
77 | Lương Thị Bảo Anh | 3 B | STN-00363 | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Hoàng Oanh | 13/01/2025 | 6 |
78 | Lương Thị Mai Phương | 3 A | STN-00410 | Con cóc là cậu ông trời | Nguyễn Huy Tưởng | 13/01/2025 | 6 |
79 | Lương Tiến Thịnh | 2 C | STN-00462 | Alibaba và 40 tên cướp | Uyển Minh | 13/01/2025 | 6 |
80 | Lương Trịnh Yến Nhi | 5 C | STN-00231 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 14/01/2025 | 5 |
81 | Mạc Dương Sơn | 2 C | STN-00324 | Vẹt con không nghe lời | Minh Lâm | 13/01/2025 | 6 |
82 | Mạc Hải Đăng | 4 C | STN-00413 | Con cóc là cậu ông trời | Nguyễn Huy Tưởng | 14/01/2025 | 5 |
83 | Mạc Thị Hải | | SNV1-00186 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
84 | Mạc Thị Hải | | SNV1-00191 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
85 | Mạc Thị Hải | | SNV1-00196 | Toán 4 - SGV - KNTT | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 97 |
86 | Mạc Thị Hải | | SNV1-00206 | Công nghệ 4 - SGV - KNTT | Lê Huy Hoàng | 14/10/2024 | 97 |
87 | Mạc Thị Hải | | SNV1-00211 | Đạo đức 4 - SGV - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 14/10/2024 | 97 |
88 | Mạc Thị Hải | | SNV1-00221 | Khoa học 4 - SGV - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 14/10/2024 | 97 |
89 | Mạc Thị Hải | | SNV1-00226 | Lịch sử và địa lí 4 - SGV - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 14/10/2024 | 97 |
90 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00002 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
91 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00007 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
92 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00012 | Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
93 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00017 | Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
94 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00027 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
95 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00032 | Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 11/10/2024 | 100 |
96 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00037 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 11/10/2024 | 100 |
97 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00042 | Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 100 |
98 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00062 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
99 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00067 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
100 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00072 | Vở bài tập Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
101 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00077 | Vở bài tập Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
102 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00087 | Vở bài tập Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 100 |
103 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00097 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 11/10/2024 | 100 |
104 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00102 | Vở bài tập Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
105 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00107 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 100 |
106 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00122 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 100 |
107 | Mạc Tú Anh | 3 B | STN-00521 | Truyền thuyết về hồ gươm T1 | Đoàn Triệu Long | 13/01/2025 | 6 |
108 | Mạc Tuấn Kiệt | 3 C | STN-00431 | Ai và Ky ở xứ sở...tàng hình | Ngô Bảo Châu | 13/01/2025 | 6 |
109 | Nguyễn Bá An | 5 A | STN-00239 | Truyện kể về các con thú nhỏ | Thanh Nga | 14/01/2025 | 5 |
110 | Nguyễn Bảo An | 5 A | STN-00250 | Ngưu lang - Chức nữ | Hồng Hà | 14/01/2025 | 5 |
111 | Nguyễn Bình An | 5 A | STN-00288 | Khỉ và cua | Huỳnh Trung Hướng | 14/01/2025 | 5 |
112 | Nguyễn Đăng Khôi | 5 B | STN-00412 | Con cóc là cậu ông trời | Nguyễn Huy Tưởng | 14/01/2025 | 5 |
113 | Nguyễn Đăng Tùng | 3 A | STN-00100 | Quyết đấu với SANNO | Lê Trí Sơn | 13/01/2025 | 6 |
114 | Nguyễn Diễm Quỳnh | 3 A | STN-00204 | Đô rê mon T10 | FUJICO | 13/01/2025 | 6 |
115 | Nguyễn Gia Hưng | 4 A | SDD-00122 | Kể chuyện Bác Hồ Tập 4 | Trần Văn Chương | 17/12/2024 | 33 |
116 | Nguyễn Gia Hưng | 4 A | STN-00406 | Nàng tiên hổ | Lê Thanh Nga | 14/01/2025 | 5 |
117 | Nguyễn Hà My | 4 A | STN-00366 | Đường lên thiên đình | Xuân Tùng | 14/01/2025 | 5 |
118 | Nguyễn Hà Ngọc Diệp | 4 B | SDD-00078 | Đứa con của loài cây | Hội nhà văn Việt Nam | 17/12/2024 | 33 |
119 | Nguyễn Huy Khánh | 4 A | STN-00402 | Hươu sao đua tài | Nguyễn Thị Vân Lâm | 14/01/2025 | 5 |
120 | Nguyễn Khánh An | 3 C | STN-00533 | Miếng trầu kỳ diệu | Hoàng Khắc Huyên | 13/01/2025 | 6 |
121 | Nguyễn Kiều Trinh | 2 C | STN-00463 | Alibaba và 40 tên cướp | Uyển Minh | 13/01/2025 | 6 |
122 | Nguyễn Minh Anh | 3 B | STN-00411 | Con cóc là cậu ông trời | Nguyễn Huy Tưởng | 13/01/2025 | 6 |
123 | Nguyễn Minh Hải | 3 C | STN-00436 | Rừng cười | Tiến Đức | 13/01/2025 | 6 |
124 | Nguyễn Ngọc Bích | 2 B | STN-00230 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 13/01/2025 | 6 |
125 | Nguyễn Ngọc Lương | 2 A | STN-00236 | Truyện kể về các con thú nhỏ | Thanh Nga | 13/01/2025 | 6 |
126 | Nguyễn Phương Thảo | 2 C | STN-00296 | Bảy điều ước | Cổ Thành Nam | 13/01/2025 | 6 |
127 | Nguyễn Thanh Tùng | 5 B | SDD-00018 | Dầu lặng của rừng | Nhiều tác giả | 17/12/2024 | 33 |
128 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00227 | Lịch sử và địa lí 4 - SGV - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 14/10/2024 | 97 |
129 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00222 | Khoa học 4 - SGV - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 14/10/2024 | 97 |
130 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00212 | Đạo đức 4 - SGV - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 14/10/2024 | 97 |
131 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00207 | Công nghệ 4 - SGV - KNTT | Lê Huy Hoàng | 14/10/2024 | 97 |
132 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00197 | Toán 4 - SGV - KNTT | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 97 |
133 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00192 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
134 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00187 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
135 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00005 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
136 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00009 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
137 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00030 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
138 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00035 | Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 11/10/2024 | 100 |
139 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00044 | Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 100 |
140 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00064 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
141 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00069 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
142 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00074 | Vở bài tập Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
143 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00079 | Vở bài tập Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
144 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00089 | Vở bài tập Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 100 |
145 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00100 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 11/10/2024 | 100 |
146 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00105 | Vở bài tập Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
147 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00125 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 100 |
148 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK2-00008 | Tiếng Việt 2/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
149 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK2-00031 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
150 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK2-00046 | Đạo đức 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 100 |
151 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK2-00030 | Toán 2/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
152 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK2-00090 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | NguyễnDục Quang | 11/10/2024 | 100 |
153 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK3-00007 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
154 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK3-00021 | Toán 3/1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
155 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK3-00042 | Đạo đức 3 (KNTT) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 100 |
156 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK3-00121 | Công nghệ 3 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 11/10/2024 | 100 |
157 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV1-00068 | Đạo đức 2 - SGV (Kết nối tri thức) | Bùi Sỹ Tụng | 14/10/2024 | 97 |
158 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV1-00075 | Toán 2 - SGV (Kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 97 |
159 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV1-00080 | Tiếng Việt 2 /2 - SGV (Kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 97 |
160 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV1-00185 | Tiếng Việt 2/1 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
161 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV1-00097 | Hoạt động trải nghiệm 2 - SGV (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2024 | 97 |
162 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV1-00103 | Tự nhiên và xã hội 2 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2024 | 97 |
163 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00155 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 100 |
164 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00145 | Vở bài tập đạo đức 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 100 |
165 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00134 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 100 |
166 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00124 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 100 |
167 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00114 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
168 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00104 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
169 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00095 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 11/10/2024 | 100 |
170 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00085 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | NguyễnDục Quang | 11/10/2024 | 100 |
171 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00074 | Toán 2/2 (Kết nối) | Nguyễn Xuân Tiên | 11/10/2024 | 100 |
172 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00044 | Đạo đức 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 100 |
173 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00034 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
174 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00024 | Toán 2/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
175 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00014 | Tiếng Việt 2/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
176 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00004 | Tiếng Việt 2/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
177 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00003 | Tiếng Việt 2/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
178 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00013 | Tiếng Việt 2/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
179 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00023 | Toán 2/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
180 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00033 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
181 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00043 | Đạo đức 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 100 |
182 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00073 | Toán 2/2 (Kết nối) | Nguyễn Xuân Tiên | 11/10/2024 | 100 |
183 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00084 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | NguyễnDục Quang | 11/10/2024 | 100 |
184 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00093 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 11/10/2024 | 100 |
185 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00103 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
186 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00113 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
187 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00123 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 100 |
188 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00133 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 100 |
189 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00143 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
190 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00154 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 100 |
191 | Nguyễn Thị Sáu | | SNV1-00066 | Đạo đức 2 - SGV (Kết nối tri thức) | Bùi Sỹ Tụng | 14/10/2024 | 97 |
192 | Nguyễn Thị Sáu | | SNV1-00073 | Toán 2 - SGV (Kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 97 |
193 | Nguyễn Thị Sáu | | SNV1-00078 | Tiếng Việt 2 /2 - SGV (Kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 97 |
194 | Nguyễn Thị Sáu | | SNV1-00182 | Tiếng Việt 2/1 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
195 | Nguyễn Thị Sáu | | SNV1-00095 | Hoạt động trải nghiệm 2 - SGV (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2024 | 97 |
196 | Nguyễn Thị Sáu | | SNV1-00101 | Tự nhiên và xã hội 2 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2024 | 97 |
197 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00188 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
198 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00193 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
199 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00198 | Toán 4 - SGV - KNTT | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 97 |
200 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00208 | Công nghệ 4 - SGV - KNTT | Lê Huy Hoàng | 14/10/2024 | 97 |
201 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00213 | Đạo đức 4 - SGV - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 14/10/2024 | 97 |
202 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00223 | Khoa học 4 - SGV - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 14/10/2024 | 97 |
203 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00228 | Lịch sử và địa lí 4 - SGV - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 14/10/2024 | 97 |
204 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00123 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 100 |
205 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00108 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 100 |
206 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00103 | Vở bài tập Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
207 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00098 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 11/10/2024 | 100 |
208 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00088 | Vở bài tập Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 100 |
209 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00078 | Vở bài tập Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
210 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00073 | Vở bài tập Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
211 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00068 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
212 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00063 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
213 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00043 | Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 100 |
214 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00034 | Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 11/10/2024 | 100 |
215 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00029 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
216 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00018 | Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
217 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00013 | Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
218 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00008 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
219 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00004 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
220 | Nguyễn Trần Phong Thảo | 3 A | STN-00284 | Bộ quần áo mới của.... | Minh Quang | 13/01/2025 | 6 |
221 | Nguyễn Trung Dũng | 5 A | STN-00013 | Kể chuyện Bác Hồ Tập 1 | Trần Ngọc Linh | 07/01/2025 | 12 |
222 | Nguyễn Vân Anh | 4 C | STN-00121 | Hoàng phi hồng | Hoài Lộc | 14/01/2025 | 5 |
223 | Nguyễn Xuân Bảo An | 3 B | STN-00520 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | Uyển Minh | 13/01/2025 | 6 |
224 | Nguyễn Xuân Hải | 2 B | STN-00227 | Ngọc hoàng và... | Bùi Thị Hương | 13/01/2025 | 6 |
225 | Phạm Hoàng Bảo Trâm | 2 C | STN-00369 | Băm lăm hạn nặng | Xuân Tùng | 13/01/2025 | 6 |
226 | Phạm Quỳnh Anh | 3 B | STN-00400 | Hươu sao đua tài | Nguyễn Thị Vân Lâm | 13/01/2025 | 6 |
227 | Phạm Thùy Chi | 3 C | STN-00286 | Khỉ và cua | Huỳnh Trung Hướng | 13/01/2025 | 6 |
228 | Phạm Trà My | 5 C | STN-00280 | Sự tích con nhái | Cổ Thành Nam | 14/01/2025 | 5 |
229 | Phan Mai Trang | 2 C | STN-00456 | Nàng tiên cá | Uyển Minh | 13/01/2025 | 6 |
230 | Phan Thị Mai Hân | 3 C | STN-00106 | Cánh diều đợi gió | Nguyễn Kim Phong | 13/01/2025 | 6 |
231 | Tạ Xuân Trường | 4 B | STN-00481 | Sự tích bánh trưng bánh dày | Uyển Minh | 14/01/2025 | 5 |
232 | Trần An Nguyên | 4 B | STN-00466 | Alibaba và 40 tên cướp | Uyển Minh | 14/01/2025 | 5 |
233 | Trần Gia Bảo | 3 B | STN-00134 | Lọ nước thần | Huy Tuấn | 13/01/2025 | 6 |
234 | Trần Khắc Minh | 5 C | STN-00113 | Dầu lặng của rừng | Nguyễn Kim Phong | 14/01/2025 | 5 |
235 | Trần Minh Khánh | 2 A | STN-00102 | Con chim khách màu nhiệm | Phạm Ngọc Tuân | 13/01/2025 | 6 |
236 | Trần Phương Thảo | 3 A | STN-00290 | Khỉ và cua | Huỳnh Trung Hướng | 13/01/2025 | 6 |
237 | Trần Phượng Vũ | 3 A | STN-00123 | Đảo giấu vàng | Phạm Ngà | 13/01/2025 | 6 |
238 | Trần Quang Sang | 3 A | STN-00306 | Âu cơ và Lạc Long Quân | Mai Long | 13/01/2025 | 6 |
239 | Trần Thị Minh An | 5 A | STN-00206 | Chuột nhắt lười học | Tiến Đức | 14/01/2025 | 5 |
240 | Trần Thị Minh Hồng | | SNV1-00001 | Tiếng Việt 1/1 - SGV- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
241 | Trần Thị Minh Hồng | | SNV1-00006 | Tiếng Việt 1/2 - SGV- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
242 | Trần Thị Minh Hồng | | SNV1-00011 | Hoạt động trải nghiệm 1 - SGV- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
243 | Trần Thị Minh Hồng | | SNV1-00018 | Tự nhiên và xã hội 1 - SGV- Kết nối | Vũ Văn Hùng | 14/10/2024 | 97 |
244 | Trần Thị Minh Hồng | | SNV1-00026 | Đạo đức 1 - SGV- Kết nối | Bùi Sỹ Tụng | 14/10/2024 | 97 |
245 | Trần Thị Minh Hồng | | SNV1-00044 | Toán 1- SGV- Kết nối | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 97 |
246 | Trần Thị Minh Hồng | | SNV1-00055 | Tự nhiên và xã hội 1 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2024 | 97 |
247 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00002 | Tiếng Việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
248 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00012 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
249 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00022 | Toán 1/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 101 |
250 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00031 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 101 |
251 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00042 | Tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 10/10/2024 | 101 |
252 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00051 | Đạo đức 1 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 10/10/2024 | 101 |
253 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00101 | Tập viết 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
254 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00111 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
255 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00121 | Vở bài tập tiếng việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
256 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00131 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
257 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00141 | Vở bài tập toán 1/1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 10/10/2024 | 101 |
258 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00151 | Vở bài tập toán 1/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 10/10/2024 | 101 |
259 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00171 | Vở bài tập đạo đức 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 10/10/2024 | 101 |
260 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00249 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2024 | 101 |
261 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00263 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 101 |
262 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00279 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 101 |
263 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00002 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
264 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00009 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
265 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00019 | Toán 3/1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
266 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00023 | Toán 3/2(KNTT) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
267 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00030 | Tự nhiên và xã hội 3(Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
268 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00037 | Đạo đức 3 (KNTT) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 100 |
269 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00056 | Tập viết 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
270 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00063 | Tập viết 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
271 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00070 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
272 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00077 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
273 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00085 | Vở bài tập toán 3/1(KNTT) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 100 |
274 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00091 | Vở bài tập toán 3/2(KNTT) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 100 |
275 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00138 | Hoạt động trải nghiệm 3 (CD) | Nguyễn Chí Công | 11/10/2024 | 100 |
276 | Trần Thị Ngọc | | SNV1-00120 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2024 | 97 |
277 | Trần Thị Ngọc | | SNV1-00128 | Tự nhiên và xã hội 3 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2024 | 97 |
278 | Trần Thị Ngọc | | SNV1-00136 | Đạo đức 3 - SGV (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 14/10/2024 | 97 |
279 | Trần Thị Ngọc | | SNV1-00144 | Toán 3 - SGV (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 97 |
280 | Trần Thị Ngọc | | SNV1-00152 | Tiếng Việt 3/1 - SGV (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
281 | Trần Thị Ngọc | | SNV1-00160 | Tiếng Việt 3/2 - SGV (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
282 | Trần Thị Nguyệt | | SNV1-00003 | Tiếng Việt 1/1 - SGV- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
283 | Trần Thị Nguyệt | | SNV1-00008 | Tiếng Việt 1/2 - SGV- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
284 | Trần Thị Nguyệt | | SNV1-00013 | Hoạt động trải nghiệm 1 - SGV- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
285 | Trần Thị Nguyệt | | SNV1-00020 | Tự nhiên và xã hội 1 - SGV- Kết nối | Vũ Văn Hùng | 14/10/2024 | 97 |
286 | Trần Thị Nguyệt | | SNV1-00028 | Đạo đức 1 - SGV- Kết nối | Bùi Sỹ Tụng | 14/10/2024 | 97 |
287 | Trần Thị Nguyệt | | SNV1-00046 | Toán 1- SGV- Kết nối | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 97 |
288 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00003 | Tiếng Việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
289 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00013 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
290 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00023 | Toán 1/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 101 |
291 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00033 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 101 |
292 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00043 | Tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 10/10/2024 | 101 |
293 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00052 | Đạo đức 1 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 10/10/2024 | 101 |
294 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00102 | Tập viết 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
295 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00112 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
296 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00122 | Vở bài tập tiếng việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
297 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00132 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 101 |
298 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00142 | Vở bài tập toán 1/1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 10/10/2024 | 101 |
299 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00152 | Vở bài tập toán 1/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 10/10/2024 | 101 |
300 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00172 | Vở bài tập đạo đức 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 10/10/2024 | 101 |
301 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00250 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2024 | 101 |
302 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00264 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 101 |
303 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00280 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 101 |
304 | Trần Thị Nhụy | | SGK1-00090 | Giáo dục thể chất 1 (Kết nối) | Nguyễn Duy Quyết | 11/10/2024 | 100 |
305 | Trần Thị Nhụy | | SGK3-00050 | Giáo dục thể chất 3 (Cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 11/10/2024 | 100 |
306 | Trần Thị Nhụy | | SGK4-00051 | Giáo dục thể chất 4 - Cánh diều | Đỗ Thị Minh Chính | 11/10/2024 | 100 |
307 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00169 | Công nghệ 3 - SGV (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 14/10/2024 | 97 |
308 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00161 | Tiếng Việt 3/2 - SGV (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
309 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00153 | Tiếng Việt 3/1 - SGV (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
310 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00145 | Toán 3 - SGV (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 97 |
311 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00137 | Đạo đức 3 - SGV (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 14/10/2024 | 97 |
312 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00129 | Tự nhiên và xã hội 3 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2024 | 97 |
313 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00121 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2024 | 97 |
314 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00139 | Hoạt động trải nghiệm 3 (CD) | Nguyễn Chí Công | 11/10/2024 | 100 |
315 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00092 | Vở bài tập toán 3/2(KNTT) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 100 |
316 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00086 | Vở bài tập toán 3/1(KNTT) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 100 |
317 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00078 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
318 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00071 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
319 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00064 | Tập viết 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
320 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00057 | Tập viết 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
321 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00038 | Đạo đức 3 (KNTT) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 100 |
322 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00031 | Tự nhiên và xã hội 3(Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
323 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00024 | Toán 3/2(KNTT) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
324 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00017 | Toán 3/1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
325 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00012 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
326 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00003 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
327 | Trần Vũ Đăng Khoa | 5 B | STN-00309 | Âu cơ và Lạc Long Quân | Mai Long | 14/01/2025 | 5 |
328 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00004 | Tiếng Việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
329 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00014 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
330 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00024 | Toán 1/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
331 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00034 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
332 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00044 | Tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 11/10/2024 | 100 |
333 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00054 | Đạo đức 1 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 100 |
334 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00103 | Tập viết 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
335 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00113 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
336 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00134 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
337 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00144 | Vở bài tập toán 1/1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 100 |
338 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00154 | Vở bài tập toán 1/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 100 |
339 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00173 | Vở bài tập đạo đức 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 11/10/2024 | 100 |
340 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00251 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 100 |
341 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00265 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
342 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00281 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
343 | Vũ Thị Bích | | SNV1-00002 | Tiếng Việt 1/1 - SGV- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
344 | Vũ Thị Bích | | SNV1-00007 | Tiếng Việt 1/2 - SGV- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
345 | Vũ Thị Bích | | SNV1-00012 | Hoạt động trải nghiệm 1 - SGV- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
346 | Vũ Thị Bích | | SNV1-00019 | Tự nhiên và xã hội 1 - SGV- Kết nối | Vũ Văn Hùng | 14/10/2024 | 97 |
347 | Vũ Thị Bích | | SNV1-00027 | Đạo đức 1 - SGV- Kết nối | Bùi Sỹ Tụng | 14/10/2024 | 97 |
348 | Vũ Thị Bích | | SNV1-00045 | Toán 1- SGV- Kết nối | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 97 |
349 | Vũ Thị Bích | | SNV1-00056 | Tự nhiên và xã hội 1 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2024 | 97 |
350 | Vũ Thị Nguyệt | | SNV1-00102 | Tự nhiên và xã hội 2 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2024 | 97 |
351 | Vũ Thị Nguyệt | | SNV1-00096 | Hoạt động trải nghiệm 2 - SGV (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2024 | 97 |
352 | Vũ Thị Nguyệt | | SNV1-00183 | Tiếng Việt 2/1 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 97 |
353 | Vũ Thị Nguyệt | | SNV1-00079 | Tiếng Việt 2 /2 - SGV (Kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 97 |
354 | Vũ Thị Nguyệt | | SNV1-00074 | Toán 2 - SGV (Kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 97 |
355 | Vũ Thị Nguyệt | | SNV1-00067 | Đạo đức 2 - SGV (Kết nối tri thức) | Bùi Sỹ Tụng | 14/10/2024 | 97 |
356 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00002 | Tiếng Việt 2/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
357 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00012 | Tiếng Việt 2/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 100 |
358 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00022 | Toán 2/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 100 |
359 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00032 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
360 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00042 | Đạo đức 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 100 |
361 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00072 | Toán 2/2 (Kết nối) | Nguyễn Xuân Tiên | 11/10/2024 | 100 |
362 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00083 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | NguyễnDục Quang | 11/10/2024 | 100 |
363 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00092 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 11/10/2024 | 100 |
364 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00102 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
365 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00112 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 100 |
366 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00122 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 100 |
367 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00132 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 100 |
368 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00142 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 100 |
369 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00153 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 100 |
370 | Vũ Thị Thưởng | | SGK3-00104 | Tiếng Anh 3 - Globl Success - SBT | Hoàng Văn Vân | 11/10/2024 | 100 |
371 | Vũ Thị Thưởng | | SGK3-00108 | Tiếng Anh 3/1 - Globl Success - SHS | Hoàng Văn Vân | 11/10/2024 | 100 |
372 | Vũ Thị Thưởng | | SGK3-00115 | Tiếng Anh 3/2 - Globl Success - SHS | Hoàng Văn Vân | 11/10/2024 | 100 |
373 | Vũ Thị Thưởng | | SGK4-00126 | Tiếng Anh 4/1 - Global success - SHS | Nguyễn Văn Vân | 11/10/2024 | 100 |
374 | Vũ Thị Thưởng | | SGK4-00131 | Tiếng Anh 4/2 - Global success - SHS | Nguyễn Văn Vân | 11/10/2024 | 100 |
375 | Vũ Thị Thưởng | | SGK4-00136 | Tiếng Anh 4 - Global success - SBT | Nguyễn Văn Vân | 11/10/2024 | 100 |