STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Bảo Linh | 2 A | STN-00432 | Ai và Ky ở xứ sở...tàng hình | Ngô Bảo Châu | 17/02/2025 | 7 |
2 | Bùi Đình Huy | 4 B | STN-00107 | Tác dăng và...kẻ lông xồm | Phạm Thành Hưng | 11/02/2025 | 13 |
3 | Bùi Thị Ly | | SGK1-00061 | Mĩ thuật 1 (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 11/10/2024 | 136 |
4 | Bùi Thị Ly | | SGK1-00190 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 11/10/2024 | 136 |
5 | Bùi Thị Ly | | SGK1-00240 | Mĩ thuật 1 ( Vì sự bình đẳng) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 136 |
6 | Bùi Thị Ly | | SGK1-00222 | Mĩ thuật 1 (Cùng học để phát triển năng lực) | Đoàn Thị Mỹ Hương | 11/10/2024 | 136 |
7 | Bùi Thị Ly | | SGK2-00061 | Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Xuân Tiên | 11/10/2024 | 136 |
8 | Bùi Thị Ly | | SGK2-00151 | Vở bài tập Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 136 |
9 | Bùi Thị Ly | | SGK3-00123 | Mĩ thuật 3 (CTST) | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 136 |
10 | Bùi Thị Ly | | SGK4-00057 | Mĩ thuật 4 - CTST | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 136 |
11 | Đặng Khánh Ngọc | 2 B | STN-00110 | Tác dăng trở lại rừng già | Phạm Thành Hưng | 17/02/2025 | 7 |
12 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00015 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 136 |
13 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00039 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 136 |
14 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00094 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối) | Bùi Sỹ Tụng | 11/10/2024 | 136 |
15 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00120 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 136 |
16 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00140 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 136 |
17 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00200 | Vở bài hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối) | Bùi Sỹ Tụng | 11/10/2024 | 136 |
18 | Đặng Thị Thu | | SGK1-00276 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
19 | Đặng Thị Thu | | STKC-01681 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 03/02/2025 | 21 |
20 | Đặng Thị Thu | | STKC-01691 | Phát triển và nâng cao toán 2 | Phạm Văn Công | 03/02/2025 | 21 |
21 | Đặng Thị Thu | | STKC-01697 | Nâng cao và phát triển toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 03/02/2025 | 21 |
22 | Đặng Thị Thu | | STKC-01700 | Toán bồi dưỡng năng khiếu lớp 3 | Nguyễn Tiến | 03/02/2025 | 21 |
23 | Đặng Thị Thu | | STKC-01707 | Bồi dưỡng và phát triển toán 3 | Huỳnh Bảo Châu | 03/02/2025 | 21 |
24 | Đặng Thị Thu | | STKC-01712 | Phát triển và nâng cao toán 3 | Phạm Văn Công | 03/02/2025 | 21 |
25 | Đặng Thị Thu | | STKC-01717 | Phát triển tư duy học toán 3 | Võ Thị Hoài Tâm | 03/02/2025 | 21 |
26 | Đặng Thị Thu | | STKC-01727 | Bồi dưỡng văn tiếng việt 3 tập 2 | Trần Đức Niềm | 03/02/2025 | 21 |
27 | Đặng Thị Thu | | STKC-01731 | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 3 | Phạm Văn Công | 03/02/2025 | 21 |
28 | Đào Thị Sâm | | STKC-01823 | Đề kiểm tra toán, tiếng việt, khoa học, lịch sử, địa lý lớp 5 tập 2 | Huỳnh Tấn Phương | 03/02/2025 | 21 |
29 | Đào Thị Sâm | | STKC-01831 | Ôn luyên toán 5 | Đỗ Tiến Đạt | 03/02/2025 | 21 |
30 | Đào Thị Sâm | | STKC-01835 | Nâng cao và phát triển toán 5 | Nguyễn Đức Tấn | 03/02/2025 | 21 |
31 | Đào Thị Sâm | | STKC-01840 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | Nguyễn Áng | 03/02/2025 | 21 |
32 | Đào Thị Sâm | | STKC-01845 | Phát triển và nâng cao toán 5 | Phạm Văn Công | 03/02/2025 | 21 |
33 | Đào Thị Sâm | | STKC-01850 | Bồi dưỡng và phát triển toán 5 | Huỳnh Bảo Châu | 03/02/2025 | 21 |
34 | Đào Thị Sâm | | STKC-01855 | 60 đề kiểm tra toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 03/02/2025 | 21 |
35 | Đào Thị Sâm | | STKC-01860 | Phát triển tư duy học toán 5 | Võ Thị Hoài Tâm | 03/02/2025 | 21 |
36 | Đào Thị Sâm | | STKC-01865 | Bài tập phát triển toán 5 | Nguyễn Áng | 03/02/2025 | 21 |
37 | Đào Thị Sâm | | STKC-01867 | Ôn luyện Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 03/02/2025 | 21 |
38 | Đào Thị Sâm | | STKC-01872 | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 5 | Phạm Văn Công | 03/02/2025 | 21 |
39 | Đào Thị Sâm | | STKC-01877 | Văn miêu tả lớp 5 | Tạ Thanh Sơn | 03/02/2025 | 21 |
40 | Đào Thị Sâm | | STKC-01887 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 03/02/2025 | 21 |
41 | Đào Thị Sâm | | STKC-01892 | Hỏi đáp dạy học khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/02/2025 | 21 |
42 | Đỗ Thanh Giang | 3 A | STN-00216 | 109 truyện vui cười | Tiến Đức | 17/02/2025 | 7 |
43 | Đoàn Thị Lan Hương | 4 B | STN-00300 | Bảy điều ước | Cổ Thành Nam | 11/02/2025 | 13 |
44 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00011 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 137 |
45 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00032 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 137 |
46 | Đoàn Văn Thuy | | SGK2-00011 | Tiếng Việt 2/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 137 |
47 | Đoàn Văn Thuy | | SGK2-00071 | Toán 2/2 (Kết nối) | Nguyễn Xuân Tiên | 10/10/2024 | 137 |
48 | Đoàn Văn Thuy | | SGK3-00001 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 137 |
49 | Đoàn Văn Thuy | | SGK3-00008 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 137 |
50 | Đoàn Văn Thuy | | SGK3-00022 | Toán 3/2(KNTT) | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 137 |
51 | Đoàn Văn Thuy | | SGK3-00029 | Tự nhiên và xã hội 3(Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 137 |
52 | Đoàn Văn Thuy | | SGK3-00036 | Đạo đức 3 (KNTT) | Nguyễn Thị Nhung | 10/10/2024 | 137 |
53 | Đoàn Văn Thuy | | SGK4-00006 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 137 |
54 | Đoàn Văn Thuy | | SGK4-00016 | Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 137 |
55 | Đoàn Văn Thuy | | SGK4-00026 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 10/10/2024 | 137 |
56 | Dương Thị Ngọc Hân | 4 B | STN-00196 | Khủng long sợ lạnh | Nguyệt Minh | 11/02/2025 | 13 |
57 | Hoàng Gia Hân | 3 A | STN-00574 | Thánh tản viên | Hoàng Khắc Huyên | 17/02/2025 | 7 |
58 | Hoàng Thanh Mai | 2 A | STN-00336 | Ngủ dậy sớm là.... tốt | Minh Lâm | 17/02/2025 | 7 |
59 | Hoàng Thị Thu Phương | | STKC-01699 | Toán bồi dưỡng năng khiếu lớp 3 | Nguyễn Tiến | 03/02/2025 | 21 |
60 | Hoàng Thị Thu Phương | | STKC-01704 | Bồi dưỡng và phát triển toán 3 | Huỳnh Bảo Châu | 03/02/2025 | 21 |
61 | Hoàng Thị Thu Phương | | STKC-01709 | Phát triển và nâng cao toán 3 | Phạm Văn Công | 03/02/2025 | 21 |
62 | Hoàng Thị Thu Phương | | STKC-01714 | Phát triển tư duy học toán 3 | Võ Thị Hoài Tâm | 03/02/2025 | 21 |
63 | Hoàng Thị Thu Phương | | STKC-01719 | Em vui học toán 3: hình học | Nguyễn Đức Tấn | 03/02/2025 | 21 |
64 | Hoàng Thị Thu Phương | | STKC-01726 | Bồi dưỡng văn tiếng việt 3 tập 2 | Trần Đức Niềm | 03/02/2025 | 21 |
65 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00013 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 136 |
66 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00025 | Toán 3/2(KNTT) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 136 |
67 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00032 | Tự nhiên và xã hội 3(Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
68 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00039 | Đạo đức 3 (KNTT) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 136 |
69 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00065 | Tập viết 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 136 |
70 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00079 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 136 |
71 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00095 | Vở bài tập toán 3/2(KNTT) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 136 |
72 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00122 | Công nghệ 3 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 11/10/2024 | 136 |
73 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK3-00143 | Hoạt động trải nghiệm 3 (CD) | Nguyễn Chí Công | 11/10/2024 | 136 |
74 | Hoàng Thị Thu Phương | | SNV1-00122 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2024 | 133 |
75 | Hoàng Thị Thu Phương | | SNV1-00130 | Tự nhiên và xã hội 3 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2024 | 133 |
76 | Hoàng Thị Thu Phương | | SNV1-00138 | Đạo đức 3 - SGV (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 14/10/2024 | 133 |
77 | Hoàng Thị Thu Phương | | SNV1-00146 | Toán 3 - SGV (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 133 |
78 | Hoàng Thị Thu Phương | | SNV1-00162 | Tiếng Việt 3/2 - SGV (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 133 |
79 | Hoàng Thị Thu Phương | | SNV1-00170 | Công nghệ 3 - SGV (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 14/10/2024 | 133 |
80 | Lê Minh Dũng | 5 A | STN-00043 | Tuyển tập chuyện cho thiếu nhi | Phong Thu | 07/01/2025 | 48 |
81 | Lê Quỳnh Hương | 2 A | STN-00114 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 17/02/2025 | 7 |
82 | Lương Minh Ngọc | 2 B | STN-00085 | Chú Dê con biết đếm 10 | Thúy Toàn | 17/02/2025 | 7 |
83 | Lương Thanh Nhàn | 2 A | STN-00198 | Đô rê mon T33 | FUJICO | 17/02/2025 | 7 |
84 | Mạc Đức Tài | 5 A | STN-00206 | Chuột nhắt lười học | Tiến Đức | 11/02/2025 | 13 |
85 | Mạc Thị Hải | | SNV1-00191 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 133 |
86 | Mạc Thị Hải | | SNV1-00196 | Toán 4 - SGV - KNTT | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 133 |
87 | Mạc Thị Hải | | SNV1-00206 | Công nghệ 4 - SGV - KNTT | Lê Huy Hoàng | 14/10/2024 | 133 |
88 | Mạc Thị Hải | | SNV1-00211 | Đạo đức 4 - SGV - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 14/10/2024 | 133 |
89 | Mạc Thị Hải | | SNV1-00221 | Khoa học 4 - SGV - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 14/10/2024 | 133 |
90 | Mạc Thị Hải | | SNV1-00226 | Lịch sử và địa lí 4 - SGV - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 14/10/2024 | 133 |
91 | Mạc Thị Hải | | STKC-01313 | Bài tập thực hành Tiếng việt 4/2 | Lê Hữu Tỉnh | 03/02/2025 | 21 |
92 | Mạc Thị Hải | | STKC-01319 | 166 bài làm văn Tiếng Việt 4 | Trần Đức Niềm | 03/02/2025 | 21 |
93 | Mạc Thị Hải | | STKC-01322 | 162 bài văn chọn lọc 4 | Vũ Khắc Tuân | 03/02/2025 | 21 |
94 | Mạc Thị Hải | | STKC-01325 | 500 bài toán chọn lọc 4 | Nguyễn Tài Đức | 03/02/2025 | 21 |
95 | Mạc Thị Hải | | STKC-01331 | Ôn tập kiểm tra đánh giá toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 03/02/2025 | 21 |
96 | Mạc Thị Hải | | STKC-01334 | Bài tập trắc nghiệm toán 4 | nguyễn Đức Tân | 03/02/2025 | 21 |
97 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00007 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 136 |
98 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00012 | Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 136 |
99 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00017 | Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 136 |
100 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00027 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
101 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00032 | Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 11/10/2024 | 136 |
102 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00037 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 11/10/2024 | 136 |
103 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00042 | Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 136 |
104 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00067 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 136 |
105 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00077 | Vở bài tập Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 136 |
106 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00087 | Vở bài tập Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 136 |
107 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00097 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 11/10/2024 | 136 |
108 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00102 | Vở bài tập Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
109 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00107 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 136 |
110 | Mạc Thị Hải | | SGK4-00122 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 136 |
111 | Mạc Trần Bình Minh | 2 B | STN-00288 | Khỉ và cua | Huỳnh Trung Hướng | 17/02/2025 | 7 |
112 | Ngô Duy Nhật Nam | 2 B | STN-00169 | Nữ hoàng Ai Cập T51 | CHIEKO | 17/02/2025 | 7 |
113 | Nguyễn Anh Quân | 3 B | STN-00059 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 17/02/2025 | 7 |
114 | Nguyễn Danh Trường Sơn | 3 C | STN-00136 | Đô rê mon T26 | Đức Lâm | 17/02/2025 | 7 |
115 | Nguyễn Đỗ Bảo Trân | 3 C | STN-00219 | Đô rê mon T11 | FUJICO | 17/02/2025 | 7 |
116 | Nguyễn Đức Thành | 3 C | STN-00280 | Sự tích con nhái | Cổ Thành Nam | 17/02/2025 | 7 |
117 | Nguyễn Huy Thành | 3 C | STN-00477 | Ba chú lợn nhỏ | Uyển Minh | 17/02/2025 | 7 |
118 | Nguyễn Khánh An | 3 C | STN-00030 | Trần Hưng Đạo | Lê Phúc | 10/02/2025 | 14 |
119 | Nguyễn Ngọc Lương | 2 A | STN-00226 | Ngọc hoàng và... | Bùi Thị Hương | 17/02/2025 | 7 |
120 | Nguyễn Nhật Long | 3 A | STN-00259 | Ông quan thông minh | Lê Thanh Nga | 17/02/2025 | 7 |
121 | Nguyễn Phúc Thành | 3 C | STN-00267 | Sự tích trầu cau | Hoài Nam | 17/02/2025 | 7 |
122 | Nguyễn Quang Khải | 4 B | STN-00108 | Tác dăng thủ lĩnh da trắng | Phạm Thành Hưng | 11/02/2025 | 13 |
123 | Nguyễn Thanh Hưng | 3 A | STN-00213 | Có thế cũng cười | Tiến Đức | 17/02/2025 | 7 |
124 | Nguyễn Thanh Ngọc | 3 B | STN-00421 | Miếng trầu kỳ diệu | Hồng Hà | 17/02/2025 | 7 |
125 | Nguyễn Thanh Phong | 3 B | STN-00146 | Sôi động cầu trường T3 | TSUKASA | 17/02/2025 | 7 |
126 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKC-01920 | Ôn luyện kiến thức Tiếng Việt tiểu học | Lê A | 03/02/2025 | 21 |
127 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKC-01910 | Bồi dưỡng toán 5: số tự nhiên | Nguyễn Văn Nho | 03/02/2025 | 21 |
128 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKC-01908 | Các bài toán về số và chữ số T3 | Đỗ Như Thiên | 03/02/2025 | 21 |
129 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKC-01905 | Các bài toán về số và chữ số T2 | Đỗ Như Thiên | 03/02/2025 | 21 |
130 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKC-01902 | Các bài toán về số và chữ số T1 | Đỗ Như Thiên | 03/02/2025 | 21 |
131 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKC-01989 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 03/02/2025 | 21 |
132 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKC-01898 | Ôn luyện kiến thức môn Toán Tiểu hcj | Trần Diên Hiền | 03/02/2025 | 21 |
133 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKC-01893 | Hỏi đáp dạy học khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 03/02/2025 | 21 |
134 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKC-01888 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | Trần Mạnh Hưởng | 03/02/2025 | 21 |
135 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKC-01883 | 60 đề kiểm tra Tiếng Việt 5 | Nguyễn Thị Kim Dung | 03/02/2025 | 21 |
136 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKC-01878 | Văn miêu tả lớp 5 | Tạ Thanh Sơn | 03/02/2025 | 21 |
137 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-01653 | Đề kiểm tra Tiếng Việt và toán 1 | Huỳnh Tấn Phương | 24/01/2025 | 31 |
138 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-01646 | Nâng cao và phát triển toán 1 | Nguyễn Đức Tấn | 24/01/2025 | 31 |
139 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-01636 | Phát triển nâng cao Tiếng Việt 1 | Phạm Văn Công | 24/01/2025 | 31 |
140 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-01662 | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 2 | Phạm Văn Công | 24/01/2025 | 31 |
141 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-01671 | Ôn luyên toán 2 | Đỗ Tiến Đạt | 24/01/2025 | 31 |
142 | Nguyễn Thị Huế | | STKC-01657 | Văn miêu tả lớp 2 | Tạ Thanh Sơn | 24/01/2025 | 31 |
143 | Nguyễn Thị Luyến | | STKC-00903 | Luyện giải toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 03/02/2025 | 21 |
144 | Nguyễn Thị Luyến | | STKC-00906 | Tiếng Việt nâng cao 4 | Lê Phương Nga | 03/02/2025 | 21 |
145 | Nguyễn Thị Luyến | | STKC-00909 | Tự luyện toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 03/02/2025 | 21 |
146 | Nguyễn Thị Luyến | | STKC-00912 | Bài tập trắc nghiệm toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 03/02/2025 | 21 |
147 | Nguyễn Thị Luyến | | STKC-00915 | Các dạng toán cơ bản tiểu học 4 | Vũ Dương Thụy | 03/02/2025 | 21 |
148 | Nguyễn Thị Luyến | | STKC-00918 | Luyện từ và câu 4 | Đặng Mạnh Thường | 03/02/2025 | 21 |
149 | Nguyễn Thị Luyến | | STKC-00921 | Tuyển tập 150 bài văn hay 4 | Thái Quang Vinh | 03/02/2025 | 21 |
150 | Nguyễn Thị Luyến | | STKC-00924 | Tuyển tập 150 bài văn hay 4 | Thái Quang Vinh | 03/02/2025 | 21 |
151 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00227 | Lịch sử và địa lí 4 - SGV - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 14/10/2024 | 133 |
152 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00222 | Khoa học 4 - SGV - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 14/10/2024 | 133 |
153 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00212 | Đạo đức 4 - SGV - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 14/10/2024 | 133 |
154 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00207 | Công nghệ 4 - SGV - KNTT | Lê Huy Hoàng | 14/10/2024 | 133 |
155 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00197 | Toán 4 - SGV - KNTT | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 133 |
156 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00192 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 133 |
157 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00009 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 136 |
158 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00030 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
159 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00035 | Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 11/10/2024 | 136 |
160 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00044 | Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 136 |
161 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00069 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 136 |
162 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00079 | Vở bài tập Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 136 |
163 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00089 | Vở bài tập Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 136 |
164 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00100 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 11/10/2024 | 136 |
165 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00105 | Vở bài tập Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
166 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00125 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 136 |
167 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK2-00090 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | NguyễnDục Quang | 11/10/2024 | 136 |
168 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK3-00007 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 136 |
169 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00155 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 136 |
170 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00145 | Vở bài tập đạo đức 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 136 |
171 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00134 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 136 |
172 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00114 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 136 |
173 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00095 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 11/10/2024 | 136 |
174 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00085 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | NguyễnDục Quang | 11/10/2024 | 136 |
175 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00074 | Toán 2/2 (Kết nối) | Nguyễn Xuân Tiên | 11/10/2024 | 136 |
176 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00044 | Đạo đức 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 136 |
177 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00034 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
178 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00024 | Toán 2/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 136 |
179 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK2-00014 | Tiếng Việt 2/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 136 |
180 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV1-00068 | Đạo đức 2 - SGV (Kết nối tri thức) | Bùi Sỹ Tụng | 14/10/2024 | 133 |
181 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV1-00075 | Toán 2 - SGV (Kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 133 |
182 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV1-00080 | Tiếng Việt 2 /2 - SGV (Kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 133 |
183 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV1-00097 | Hoạt động trải nghiệm 2 - SGV (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2024 | 133 |
184 | Nguyễn Thị Quyên | | SNV1-00103 | Tự nhiên và xã hội 2 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2024 | 133 |
185 | Nguyễn Thị Quyên | | STKC-01656 | Văn miêu tả lớp 2 | Tạ Thanh Sơn | 24/01/2025 | 31 |
186 | Nguyễn Thị Quyên | | STKC-01661 | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 2 | Phạm Văn Công | 24/01/2025 | 31 |
187 | Nguyễn Thị Quyên | | STKC-01666 | Bồi dưỡng và phát triển toán 2 | Huỳnh Bảo Châu | 24/01/2025 | 31 |
188 | Nguyễn Thị Quyên | | STKC-01670 | Ôn luyên toán 2 | Đỗ Tiến Đạt | 24/01/2025 | 31 |
189 | Nguyễn Thị Quyên | | STKC-01675 | Phát triển tư duy học toán 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 24/01/2025 | 31 |
190 | Nguyễn Thị Quyên | | STKC-01680 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 24/01/2025 | 31 |
191 | Nguyễn Thị Quyên | | STKC-01690 | Phát triển và nâng cao toán 2 | Phạm Văn Công | 24/01/2025 | 31 |
192 | Nguyễn Thị Sáu | | STKC-01654 | Văn miêu tả lớp 2 | Tạ Thanh Sơn | 24/01/2025 | 31 |
193 | Nguyễn Thị Sáu | | STKC-01659 | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 2 | Phạm Văn Công | 24/01/2025 | 31 |
194 | Nguyễn Thị Sáu | | STKC-01664 | Bồi dưỡng và phát triển toán 2 | Huỳnh Bảo Châu | 24/01/2025 | 31 |
195 | Nguyễn Thị Sáu | | STKC-01668 | Ôn luyên toán 2 | Đỗ Tiến Đạt | 24/01/2025 | 31 |
196 | Nguyễn Thị Sáu | | STKC-01673 | Phát triển tư duy học toán 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 24/01/2025 | 31 |
197 | Nguyễn Thị Sáu | | STKC-01678 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 24/01/2025 | 31 |
198 | Nguyễn Thị Sáu | | STKC-01688 | Phát triển và nâng cao toán 2 | Phạm Văn Công | 24/01/2025 | 31 |
199 | Nguyễn Thị Sáu | | STKC-01693 | Nâng cao và phát triển toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 24/01/2025 | 31 |
200 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00013 | Tiếng Việt 2/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 136 |
201 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00033 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
202 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00043 | Đạo đức 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 136 |
203 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00073 | Toán 2/2 (Kết nối) | Nguyễn Xuân Tiên | 11/10/2024 | 136 |
204 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00084 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | NguyễnDục Quang | 11/10/2024 | 136 |
205 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00093 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 11/10/2024 | 136 |
206 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00113 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 136 |
207 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00123 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 136 |
208 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00133 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 136 |
209 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00143 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
210 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK2-00154 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 136 |
211 | Nguyễn Thị Sáu | | SNV1-00066 | Đạo đức 2 - SGV (Kết nối tri thức) | Bùi Sỹ Tụng | 14/10/2024 | 133 |
212 | Nguyễn Thị Sáu | | SNV1-00073 | Toán 2 - SGV (Kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 133 |
213 | Nguyễn Thị Sáu | | SNV1-00078 | Tiếng Việt 2 /2 - SGV (Kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 133 |
214 | Nguyễn Thị Sáu | | SNV1-00095 | Hoạt động trải nghiệm 2 - SGV (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2024 | 133 |
215 | Nguyễn Thị Sáu | | SNV1-00101 | Tự nhiên và xã hội 2 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2024 | 133 |
216 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00123 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 136 |
217 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00108 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 136 |
218 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00103 | Vở bài tập Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
219 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00098 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 11/10/2024 | 136 |
220 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00088 | Vở bài tập Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 136 |
221 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00078 | Vở bài tập Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 136 |
222 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00068 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 136 |
223 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00043 | Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 136 |
224 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00034 | Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 11/10/2024 | 136 |
225 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00029 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
226 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00018 | Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 136 |
227 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00008 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 136 |
228 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00193 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 133 |
229 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00198 | Toán 4 - SGV - KNTT | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 133 |
230 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00208 | Công nghệ 4 - SGV - KNTT | Lê Huy Hoàng | 14/10/2024 | 133 |
231 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00213 | Đạo đức 4 - SGV - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 14/10/2024 | 133 |
232 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00223 | Khoa học 4 - SGV - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 14/10/2024 | 133 |
233 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00228 | Lịch sử và địa lí 4 - SGV - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 14/10/2024 | 133 |
234 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-00904 | Luyện giải toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 03/02/2025 | 21 |
235 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-00907 | Tiếng Việt nâng cao 4 | Lê Phương Nga | 03/02/2025 | 21 |
236 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-00910 | Tự luyện toán 4 | Nguyễn Đức Tấn | 03/02/2025 | 21 |
237 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-00913 | Bài tập trắc nghiệm toán 4 | Đỗ Tiến Đạt | 03/02/2025 | 21 |
238 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-00916 | Các dạng toán cơ bản tiểu học 4 | Vũ Dương Thụy | 03/02/2025 | 21 |
239 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-00919 | Luyện từ và câu 4 | Đặng Mạnh Thường | 03/02/2025 | 21 |
240 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-00925 | Tuyển tập 150 bài văn hay 4 | Thái Quang Vinh | 03/02/2025 | 21 |
241 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-01351 | Tìm lời giải hay cho một bài toán 5 | Nguyễn Đức Tân | 03/02/2025 | 21 |
242 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-01352 | Các dạng toán bồi dưỡng học sinh L5 | Nguyễn Văn Nho | 03/02/2025 | 21 |
243 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-01354 | Lời giải các bài toán hay và khó L5 | Phạm Thị Minh Tâm | 03/02/2025 | 21 |
244 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-01356 | 166 bài làm văn Tiếng Việt 5 | Trần Thảo Nguyên | 03/02/2025 | 21 |
245 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-01358 | Phương pháp luyện từ và câu 5 | Trần Đức Niềm | 03/02/2025 | 21 |
246 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-01360 | Ôn tập kiểm tra Tiếng Việt 5 | Đào Tiến Thi | 03/02/2025 | 21 |
247 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-01362 | Tuyển tập 153 bài văn hay 5 | Tạ Đức Hiền | 03/02/2025 | 21 |
248 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-01364 | 35 bộ đề trắc nghiệm và tự luận văn - TV5 | Nguyễn Thị Kim Dung | 03/02/2025 | 21 |
249 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-01366 | Tuyển tập 100 bài văn hay lớp 5 | Tạ Đức Hiền | 03/02/2025 | 21 |
250 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-01368 | Rèn kĩ năng luyện từ và câu 5 | Lê Anh Xuân | 03/02/2025 | 21 |
251 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-01372 | 40 đề ôn luyện tiếng việt cuối cấp TH | Lê Phương Nga | 03/02/2025 | 21 |
252 | Nguyễn Tiến Thành | 5 A | STN-00257 | Ông quan thông minh | Lê Thanh Nga | 11/02/2025 | 13 |
253 | Nguyễn Trần Hà Thu | 3 C | STN-00285 | Bộ quần áo mới của.... | Minh Quang | 17/02/2025 | 7 |
254 | Nguyễn Trung Dũng | 5 A | STN-00013 | Kể chuyện Bác Hồ Tập 1 | Trần Ngọc Linh | 07/01/2025 | 48 |
255 | Nguyễn Văn Đức Minh | 2 B | STN-00412 | Con cóc là cậu ông trời | Nguyễn Huy Tưởng | 17/02/2025 | 7 |
256 | Nguyễn Văn Tú | 2 C | STN-00011 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Vũ Kỳ | 17/02/2025 | 7 |
257 | Nguyễn Văn Tuấn | 2 C | STN-00227 | Ngọc hoàng và... | Bùi Thị Hương | 17/02/2025 | 7 |
258 | Nguyễn Vĩnh Khang | 4 B | STN-00010 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Vũ Kỳ | 11/02/2025 | 13 |
259 | Phạm Duy Khánh | 4 B | STN-00452 | Nàng tiên cá | Uyển Minh | 11/02/2025 | 13 |
260 | Phạm Tuệ Nhi | 3 B | STN-00327 | Học đếm | Minh Lâm | 17/02/2025 | 7 |
261 | Tạ Nhật Quang | 3 B | STN-00286 | Khỉ và cua | Huỳnh Trung Hướng | 17/02/2025 | 7 |
262 | Trần Gia Huy | 4 B | STN-00166 | Chim nửa T2 | OSAMU TEZUKA | 11/02/2025 | 13 |
263 | Trần Hứa Thiên | 3 C | STN-00466 | Alibaba và 40 tên cướp | Uyển Minh | 17/02/2025 | 7 |
264 | Trần Minh Khánh | 2 A | STN-00210 | 101 truyện cười | Nguyễn Tiến Chiêm | 17/02/2025 | 7 |
265 | Trần Ngọc Hân | 3 A | STN-00115 | Nguyễn Bính thi sĩ... | Hà Minh Đức | 17/02/2025 | 7 |
266 | Trần Thị Khánh Ly | 3 A | STN-00332 | Thỏ con giặt áo | Minh Lâm | 17/02/2025 | 7 |
267 | Trần Thị Minh Hồng | | STKC-01459 | 36 đề ôn luyện toán 1 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 24/01/2025 | 31 |
268 | Trần Thị Minh Hồng | | STKC-01468 | Toán phát triển trí thông minh lớp 1 | Nguyễn Đức Tấn | 24/01/2025 | 31 |
269 | Trần Thị Minh Hồng | | STKC-01474 | Tuyển chọn các bài toán đố 1 nâng cao | Huỳnh Bảo Châu | 24/01/2025 | 31 |
270 | Trần Thị Minh Hồng | | STKC-01453 | Đề kiểm tra học kì cấp Tiểu học lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/01/2025 | 31 |
271 | Trần Thị Minh Hồng | | STKC-01451 | Toán nâng cao lớp 1 | Nguyễn Danh Ninh | 24/01/2025 | 31 |
272 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00012 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 137 |
273 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00031 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 137 |
274 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00042 | Tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 10/10/2024 | 137 |
275 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00051 | Đạo đức 1 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 10/10/2024 | 137 |
276 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00111 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 137 |
277 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00131 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 137 |
278 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00151 | Vở bài tập toán 1/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 10/10/2024 | 137 |
279 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00171 | Vở bài tập đạo đức 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 10/10/2024 | 137 |
280 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00249 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2024 | 137 |
281 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00263 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 137 |
282 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00279 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 137 |
283 | Trần Thị Minh Hồng | | SNV1-00006 | Tiếng Việt 1/2 - SGV- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 133 |
284 | Trần Thị Minh Hồng | | SNV1-00011 | Hoạt động trải nghiệm 1 - SGV- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 133 |
285 | Trần Thị Minh Hồng | | SNV1-00018 | Tự nhiên và xã hội 1 - SGV- Kết nối | Vũ Văn Hùng | 14/10/2024 | 133 |
286 | Trần Thị Minh Hồng | | SNV1-00026 | Đạo đức 1 - SGV- Kết nối | Bùi Sỹ Tụng | 14/10/2024 | 133 |
287 | Trần Thị Minh Hồng | | SNV1-00044 | Toán 1- SGV- Kết nối | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 133 |
288 | Trần Thị Minh Hồng | | SNV1-00055 | Tự nhiên và xã hội 1 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2024 | 133 |
289 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00009 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 136 |
290 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00023 | Toán 3/2(KNTT) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 136 |
291 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00030 | Tự nhiên và xã hội 3(Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
292 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00037 | Đạo đức 3 (KNTT) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 136 |
293 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00063 | Tập viết 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 136 |
294 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00077 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 136 |
295 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00091 | Vở bài tập toán 3/2(KNTT) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 136 |
296 | Trần Thị Ngọc | | SGK3-00138 | Hoạt động trải nghiệm 3 (CD) | Nguyễn Chí Công | 11/10/2024 | 136 |
297 | Trần Thị Ngọc | | SNV1-00120 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2024 | 133 |
298 | Trần Thị Ngọc | | SNV1-00128 | Tự nhiên và xã hội 3 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2024 | 133 |
299 | Trần Thị Ngọc | | SNV1-00136 | Đạo đức 3 - SGV (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 14/10/2024 | 133 |
300 | Trần Thị Ngọc | | SNV1-00144 | Toán 3 - SGV (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 133 |
301 | Trần Thị Ngọc | | SNV1-00160 | Tiếng Việt 3/2 - SGV (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 133 |
302 | Trần Thị Ngọc | | STKC-01698 | Toán bồi dưỡng năng khiếu lớp 3 | Nguyễn Tiến | 03/02/2025 | 21 |
303 | Trần Thị Ngọc | | STKC-01703 | Bồi dưỡng và phát triển toán 3 | Huỳnh Bảo Châu | 03/02/2025 | 21 |
304 | Trần Thị Ngọc | | STKC-01708 | Phát triển và nâng cao toán 3 | Phạm Văn Công | 03/02/2025 | 21 |
305 | Trần Thị Ngọc | | STKC-01713 | Phát triển tư duy học toán 3 | Võ Thị Hoài Tâm | 03/02/2025 | 21 |
306 | Trần Thị Ngọc | | STKC-01718 | Em vui học toán 3: hình học | Nguyễn Đức Tấn | 03/02/2025 | 21 |
307 | Trần Thị Ngọc | | STKC-01725 | Bồi dưỡng văn tiếng việt 3 tập 2 | Trần Đức Niềm | 03/02/2025 | 21 |
308 | Trần Thị Nguyệt | | SNV1-00008 | Tiếng Việt 1/2 - SGV- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 133 |
309 | Trần Thị Nguyệt | | SNV1-00013 | Hoạt động trải nghiệm 1 - SGV- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 133 |
310 | Trần Thị Nguyệt | | SNV1-00020 | Tự nhiên và xã hội 1 - SGV- Kết nối | Vũ Văn Hùng | 14/10/2024 | 133 |
311 | Trần Thị Nguyệt | | SNV1-00028 | Đạo đức 1 - SGV- Kết nối | Bùi Sỹ Tụng | 14/10/2024 | 133 |
312 | Trần Thị Nguyệt | | SNV1-00046 | Toán 1- SGV- Kết nối | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 133 |
313 | Trần Thị Nguyệt | | STKC-01455 | Đề kiểm tra học kì cấp Tiểu học lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/01/2025 | 31 |
314 | Trần Thị Nguyệt | | STKC-01461 | 36 đề ôn luyện toán 1 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 24/01/2025 | 31 |
315 | Trần Thị Nguyệt | | STKC-01473 | Toán phát bồi dưỡng học sinh lớp 1 | Nguyễn Áng | 24/01/2025 | 31 |
316 | Trần Thị Nguyệt | | STKC-01476 | Tuyển chọn các bài toán đố 1 nâng cao | Huỳnh Bảo Châu | 24/01/2025 | 31 |
317 | Trần Thị Nguyệt | | STKC-01488 | Bồi dưỡng Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Thị Hạnh | 24/01/2025 | 31 |
318 | Trần Thị Nguyệt | | STKC-01496 | Học và ôn luyện Tiếng Việt 1 nâng cao | Tạ Đức Hiền | 24/01/2025 | 31 |
319 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00013 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 137 |
320 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00033 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 137 |
321 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00043 | Tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 10/10/2024 | 137 |
322 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00052 | Đạo đức 1 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 10/10/2024 | 137 |
323 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00112 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 137 |
324 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00132 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 137 |
325 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00152 | Vở bài tập toán 1/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 10/10/2024 | 137 |
326 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00172 | Vở bài tập đạo đức 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 10/10/2024 | 137 |
327 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00250 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2024 | 137 |
328 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00264 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 137 |
329 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00280 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 137 |
330 | Trần Thị Nhụy | | SGK1-00090 | Giáo dục thể chất 1 (Kết nối) | Nguyễn Duy Quyết | 11/10/2024 | 136 |
331 | Trần Thị Nhụy | | SGK3-00050 | Giáo dục thể chất 3 (Cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 11/10/2024 | 136 |
332 | Trần Thị Nhụy | | SGK4-00051 | Giáo dục thể chất 4 - Cánh diều | Đỗ Thị Minh Chính | 11/10/2024 | 136 |
333 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00139 | Hoạt động trải nghiệm 3 (CD) | Nguyễn Chí Công | 11/10/2024 | 136 |
334 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00092 | Vở bài tập toán 3/2(KNTT) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 136 |
335 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00078 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 136 |
336 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00064 | Tập viết 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 136 |
337 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00038 | Đạo đức 3 (KNTT) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 136 |
338 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00031 | Tự nhiên và xã hội 3(Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
339 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00024 | Toán 3/2(KNTT) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 136 |
340 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00017 | Toán 3/1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 136 |
341 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00012 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 136 |
342 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00169 | Công nghệ 3 - SGV (Kết nối) | Lê Huy Hoàng | 14/10/2024 | 133 |
343 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00161 | Tiếng Việt 3/2 - SGV (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 133 |
344 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00145 | Toán 3 - SGV (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 133 |
345 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00137 | Đạo đức 3 - SGV (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 14/10/2024 | 133 |
346 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00129 | Tự nhiên và xã hội 3 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2024 | 133 |
347 | Trần Thị Thúy | | SNV1-00121 | Hoạt động trải nghiệm 3 - SGV (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2024 | 133 |
348 | Trần Thị Thúy | | STKC-01017 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5/2 | Nguyễn Duy Hứa | 03/02/2025 | 21 |
349 | Trần Thị Thúy | | STKC-01069 | Bài tập trắc nghiệm toán 3/2 | Nguyễn Duy | 03/02/2025 | 21 |
350 | Trần Thị Thúy | | STKC-01075 | Trò chơi môn tự nhiên xã hội lớp 1,2,3 | Bùi Phương Nga | 03/02/2025 | 21 |
351 | Trần Thị Thúy | | STKC-01073 | Rèn kĩ năng tập làm văn 3 | Lê Anh Xuân | 03/02/2025 | 21 |
352 | Trần Thị Thúy | | STKC-01078 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | Nguyễn Áng | 03/02/2025 | 21 |
353 | Trần Thị Thúy | | STKC-01267 | Ôn tập kiểm tra đánh giá toán 3 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 03/02/2025 | 21 |
354 | Trần Thị Thúy | | STKC-01068 | Bài tập trắc nghiệm toán 3/1 | Nguyễn Duy | 03/02/2025 | 21 |
355 | Trần Thị Thúy | | STKC-01268 | Rèn kĩ năng luyện từ và câu 3 | Lê Anh Xuân | 03/02/2025 | 21 |
356 | Trần Thị Thúy | | STKC-01273 | Em học giỏi toán 3 | Lê Anh Xuân | 03/02/2025 | 21 |
357 | Trần Thị Thúy | | STKC-01274 | Bài tập cơ bản và nâng cao toán 3 | Phạm Đình Thực | 03/02/2025 | 21 |
358 | Trần Thị Thúy | | STKC-01278 | Bài tập thực hành Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Trí | 03/02/2025 | 21 |
359 | Trần Tiến Đạt | 4 B | STN-00134 | Lọ nước thần | Huy Tuấn | 11/02/2025 | 13 |
360 | Trần Tiến Vinh | 2 C | STN-00177 | Cô bé Lọ Lem | Nguyễn Thị Liễu | 17/02/2025 | 7 |
361 | Trần Tuấn Quang | 3 B | STN-00172 | lưỡi kiếm hắc ma | Nguyên Hoe | 17/02/2025 | 7 |
362 | Trần Tuệ Minh | 2 B | STN-00119 | Dấu ấn rồng thiêng T29 | KOINADA | 17/02/2025 | 7 |
363 | Vũ Hoàng Tố Uyên | 2 C | STN-00218 | Đô rê mon T7 | FUJICO | 17/02/2025 | 7 |
364 | Vũ Thị Bích | | STKC-01452 | Toán nâng cao lớp 1 | Nguyễn Danh Ninh | 24/01/2025 | 31 |
365 | Vũ Thị Bích | | STKC-01454 | Đề kiểm tra học kì cấp Tiểu học lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/01/2025 | 31 |
366 | Vũ Thị Bích | | STKC-01457 | 36 đề ôn luyện toán 1 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 24/01/2025 | 31 |
367 | Vũ Thị Bích | | STKC-01460 | 36 đề ôn luyện toán 1 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 24/01/2025 | 31 |
368 | Vũ Thị Bích | | STKC-01470 | Toán phát triển trí thông minh lớp 1 | Nguyễn Đức Tấn | 24/01/2025 | 31 |
369 | Vũ Thị Bích | | STKC-01475 | Tuyển chọn các bài toán đố 1 nâng cao | Huỳnh Bảo Châu | 24/01/2025 | 31 |
370 | Vũ Thị Bích | | SNV1-00007 | Tiếng Việt 1/2 - SGV- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 133 |
371 | Vũ Thị Bích | | SNV1-00012 | Hoạt động trải nghiệm 1 - SGV- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 14/10/2024 | 133 |
372 | Vũ Thị Bích | | SNV1-00019 | Tự nhiên và xã hội 1 - SGV- Kết nối | Vũ Văn Hùng | 14/10/2024 | 133 |
373 | Vũ Thị Bích | | SNV1-00027 | Đạo đức 1 - SGV- Kết nối | Bùi Sỹ Tụng | 14/10/2024 | 133 |
374 | Vũ Thị Bích | | SNV1-00045 | Toán 1- SGV- Kết nối | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 133 |
375 | Vũ Thị Bích | | SNV1-00056 | Tự nhiên và xã hội 1 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2024 | 133 |
376 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00014 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 136 |
377 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00034 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 136 |
378 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00044 | Tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 11/10/2024 | 136 |
379 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00054 | Đạo đức 1 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 136 |
380 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00113 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 136 |
381 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00134 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 136 |
382 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00154 | Vở bài tập toán 1/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 136 |
383 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00173 | Vở bài tập đạo đức 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 11/10/2024 | 136 |
384 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00251 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 11/10/2024 | 136 |
385 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00265 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
386 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00281 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
387 | Vũ Thị Hồng Phượng | 3 C | STN-00263 | Sự tích ông ba mươi | Hồng Hà | 10/02/2025 | 14 |
388 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00012 | Tiếng Việt 2/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 11/10/2024 | 136 |
389 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00032 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
390 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00042 | Đạo đức 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 11/10/2024 | 136 |
391 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00072 | Toán 2/2 (Kết nối) | Nguyễn Xuân Tiên | 11/10/2024 | 136 |
392 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00083 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | NguyễnDục Quang | 11/10/2024 | 136 |
393 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00092 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 11/10/2024 | 136 |
394 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00112 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 11/10/2024 | 136 |
395 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00132 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 11/10/2024 | 136 |
396 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00142 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 11/10/2024 | 136 |
397 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00153 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Nhung | 11/10/2024 | 136 |
398 | Vũ Thị Nguyệt | | SNV1-00102 | Tự nhiên và xã hội 2 - SGV (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 14/10/2024 | 133 |
399 | Vũ Thị Nguyệt | | SNV1-00096 | Hoạt động trải nghiệm 2 - SGV (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 14/10/2024 | 133 |
400 | Vũ Thị Nguyệt | | SNV1-00079 | Tiếng Việt 2 /2 - SGV (Kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 133 |
401 | Vũ Thị Nguyệt | | SNV1-00074 | Toán 2 - SGV (Kết nối tri thức) | Hà Huy Khoái | 14/10/2024 | 133 |
402 | Vũ Thị Nguyệt | | SNV1-00067 | Đạo đức 2 - SGV (Kết nối tri thức) | Bùi Sỹ Tụng | 14/10/2024 | 133 |
403 | Vũ Thị Nguyệt | | STKC-01694 | Nâng cao và phát triển toán 2 | Nguyễn Đức Tấn | 24/01/2025 | 31 |
404 | Vũ Thị Nguyệt | | STKC-01689 | Phát triển và nâng cao toán 2 | Phạm Văn Công | 24/01/2025 | 31 |
405 | Vũ Thị Nguyệt | | STKC-01684 | 60 đề kiểm tra và đề thi toán 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 24/01/2025 | 31 |
406 | Vũ Thị Nguyệt | | STKC-01679 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 24/01/2025 | 31 |
407 | Vũ Thị Nguyệt | | STKC-01674 | Phát triển tư duy học toán 2 | Võ Thị Hoài Tâm | 24/01/2025 | 31 |
408 | Vũ Thị Nguyệt | | STKC-01669 | Ôn luyên toán 2 | Đỗ Tiến Đạt | 24/01/2025 | 31 |
409 | Vũ Thị Nguyệt | | STKC-01665 | Bồi dưỡng và phát triển toán 2 | Huỳnh Bảo Châu | 24/01/2025 | 31 |
410 | Vũ Thị Nguyệt | | STKC-01655 | Văn miêu tả lớp 2 | Tạ Thanh Sơn | 24/01/2025 | 31 |
411 | Vũ Thị Thưởng | | STKC-02587 | Từ điển tiếng anh qua hình ảnh | Chi Mai | 03/02/2025 | 21 |
412 | Vũ Thị Thưởng | | STKC-02557 | Luyện nghe nói đọc viết tiếng anh 3/2 | Đại Lợi | 03/02/2025 | 21 |
413 | Vũ Thị Thưởng | | STKC-02561 | Trọng tâm kiến thức tiếng anh lớp 4/2 | Đại Lợi | 03/02/2025 | 21 |
414 | Vũ Thị Thưởng | | STKC-02564 | Bộ đề bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Anh toàn diện lớp 5 | Trần Ngọc San | 03/02/2025 | 21 |
415 | Vũ Thị Thưởng | | STKC-02565 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic Tiếng anh 5 | Phạm Văn Công | 03/02/2025 | 21 |
416 | Vũ Thị Thưởng | | STKC-02548 | Tự luyện Violympic toán 5/2 | Lê Thống Nhất | 03/02/2025 | 21 |
417 | Vũ Thị Thưởng | | SGK3-00104 | Tiếng Anh 3 - Globl Success - SBT | Hoàng Văn Vân | 11/10/2024 | 136 |
418 | Vũ Thị Thưởng | | SGK3-00115 | Tiếng Anh 3/2 - Globl Success - SHS | Hoàng Văn Vân | 11/10/2024 | 136 |
419 | Vũ Thị Thưởng | | SGK4-00131 | Tiếng Anh 4/2 - Global success - SHS | Nguyễn Văn Vân | 11/10/2024 | 136 |
420 | Vũ Thị Thưởng | | SGK4-00136 | Tiếng Anh 4 - Global success - SBT | Nguyễn Văn Vân | 11/10/2024 | 136 |
421 | Vũ Thị Trà Vy | 2 C | STN-00211 | Có thế cũng cười | Tiến Đức | 17/02/2025 | 7 |