STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Ly | | SGK1-00062 | Mĩ thuật 1 (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 28/09/2023 | 231 |
2 | Bùi Thị Ly | | SGK1-00182 | Vở bài tập Mĩ thuật 1 (Kết nối) | Đinh Gia Lê | 28/09/2023 | 231 |
3 | Bùi Thị Ly | | SGK1-00233 | Mĩ thuật 1 ( Vì sự bình đẳng) | Nguyễn Thị Nhung | 28/09/2023 | 231 |
4 | Bùi Thị Ly | | SGK2-00066 | Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Xuân Tiên | 28/09/2023 | 231 |
5 | Bùi Thị Ly | | SGK3-00123 | Mĩ thuật 3 (CTST) | Nguyễn Dục Quang | 28/09/2023 | 231 |
6 | Bùi Thị Việt Hà | | STKC-02623 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 28/09/2023 | 231 |
7 | Bùi Thị Việt Hà | | STKC-02601 | Trường Sa nơi ta đến | Nguyễn Mỹ Trà | 28/09/2023 | 231 |
8 | Bùi Thị Việt Hà | | STKC-00322 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú | Trần Hòa Bình | 28/09/2023 | 231 |
9 | Đặng Thị Thu | | SGKC-00901 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
10 | Đặng Thị Thu | | SGKC-00917 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
11 | Đặng Thị Thu | | SGKC-00934 | Toán 5 | Đõ Đình Hoan | 27/09/2023 | 232 |
12 | Đặng Thị Thu | | SGKC-00946 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
13 | Đặng Thị Thu | | SGKC-00962 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 232 |
14 | Đặng Thị Thu | | SGKC-01007 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 232 |
15 | Đặng Thị Thu | | SGKC-01038 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
16 | Đặng Thị Thu | | SGKC-01053 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
17 | Đặng Thị Thu | | SGKC-01070 | Vở bài tập toán 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
18 | Đặng Thị Thu | | SGKC-01084 | Vở bài tập toán 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
19 | Đặng Thị Thùy Trang | 5 C | STN-00350 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyễn Tiến Chiêm | 07/05/2024 | 9 |
20 | Đặng Thị Yến Nhi | 4 B | STN-00114 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 07/05/2024 | 9 |
21 | Đặng Văn Hải | 5 C | STN-00124 | Dấu ấn rồng thiêng T12 | Nguyễn Thắng Vu | 16/04/2024 | 30 |
22 | Đào Thị Sâm | | STKC-00842 | Thực hành khoa học 5 | Lê Ngọc Điệp | 18/10/2023 | 211 |
23 | Đào Thị Sâm | | STKC-00846 | Bài tập trắc nghiệm toán 5/1 | Nguyễn Duy Hứa | 18/10/2023 | 211 |
24 | Đào Thị Sâm | | STKC-00851 | 207 đề va bài văn 5 | Trần Đức Niềm | 18/10/2023 | 211 |
25 | Đào Thị Sâm | | STKC-00856 | 100 bài văn mẫu lớp 5 | Trần Ngọc Hưởng | 18/10/2023 | 211 |
26 | Đào Thị Sâm | | STKC-00870 | Tiếng Việt nâng cao 5 | Lê Phương Nga | 18/10/2023 | 211 |
27 | Đào Thị Sâm | | STKC-00872 | Luyện từ và câu 5 | Đặng Mạnh Thường | 18/10/2023 | 211 |
28 | Đào Thị Sâm | | STKC-00878 | Đánh giá kết quả học toán 5/1 | Nguyễn Mạnh Thức | 18/10/2023 | 211 |
29 | Đào Thị Sâm | | STKC-00886 | Để học tốt văn và TV 5 Q1 | Tạ Đức Hiền | 18/10/2023 | 211 |
30 | Đào Thị Sâm | | STKC-00892 | Hướng dẫn tự làm bài tập TV5 tập 1 | Lê Hữu Tỉnh | 18/10/2023 | 211 |
31 | Đào Thị Sâm | | STKC-00894 | Truyện đọc 5 | Hoàng Hòa Bình | 18/10/2023 | 211 |
32 | Đào Thị Sâm | | STKC-00881 | Trò chơi thực hành tiếng việt 5 tập 1 | Vũ Khắc Tuân | 18/10/2023 | 211 |
33 | Đào Thị Sâm | | SGKC-00898 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
34 | Đào Thị Sâm | | SGKC-00913 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
35 | Đào Thị Sâm | | SGKC-00928 | Toán 5 | Đõ Đình Hoan | 27/09/2023 | 232 |
36 | Đào Thị Sâm | | SGKC-00943 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
37 | Đào Thị Sâm | | SGKC-00958 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 232 |
38 | Đào Thị Sâm | | SGKC-01003 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 232 |
39 | Đào Thị Sâm | | SGKC-01018 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 27/09/2023 | 232 |
40 | Đào Thị Sâm | | SGKC-01033 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
41 | Đào Thị Sâm | | SGKC-01048 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
42 | Đào Thị Sâm | | SGKC-01063 | Vở bài tập toán 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
43 | Đào Thị Sâm | | SGKC-01078 | Vở bài tập toán 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
44 | Đào Thị Sâm | | SGKC-01108 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
45 | Đào Thị Sâm | | SGKC-01123 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 27/09/2023 | 232 |
46 | Đào Thị Sâm | | SGKC-01138 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 27/09/2023 | 232 |
47 | Đào Thị Sâm | | SGKC-01153 | Rùa và thỏ cùng em học ATGT | Không tác giả | 27/09/2023 | 232 |
48 | Đào Thị Sâm | | SGKC-01326 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục đào tạo | 27/09/2023 | 232 |
49 | Đỗ Nhật Quang | 4 C | STN-00600 | Sự tích thần núi Tản Viên | Minh Đức | 12/03/2024 | 65 |
50 | Đỗ Nhật Quang | 4 C | SDD-00622 | Hành trình cuộc sống | Mai Hương | 16/04/2024 | 30 |
51 | Đỗ Phương Nguyên | 4 B | STN-00044 | Tuyển tập chuyện cho thiếu nhi | Phong Thu | 07/05/2024 | 9 |
52 | Đỗ Thanh Vân | 4 C | STN-00119 | Dấu ấn rồng thiêng T29 | KOINADA | 07/05/2024 | 9 |
53 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00001 | Tiếng Việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
54 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00016 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
55 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00021 | Toán 1/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
56 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00040 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
57 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00041 | Tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
58 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00051 | Đạo đức 1 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2023 | 232 |
59 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00091 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối) | Bùi Sỹ Tụng | 27/09/2023 | 232 |
60 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00102 | Tập viết 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
61 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00120 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
62 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00121 | Vở bài tập tiếng việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
63 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00133 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
64 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00141 | Vở bài tập toán 1/1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
65 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00153 | Vở bài tập toán 1/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
66 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00161 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
67 | Đoàn Văn Thuy | | SGK1-00172 | Vở bài tập đạo đức 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
68 | Dương Đình Hưng | 5 B | STN-00024 | Trần Hưng Đạo | Lê Phúc | 07/05/2024 | 9 |
69 | Hoàng Bảo Linh | 5 C | STN-00654 | Trần Hưng Đạo | Lê Vân | 16/04/2024 | 30 |
70 | Hoàng Bảo Long | 5 C | STN-00365 | Đường lên thiên đình | Xuân Tùng | 16/04/2024 | 30 |
71 | Hoàng Minh Trường | 5 B | STN-00033 | Nguyễn Trãi | Lê Phúc | 07/05/2024 | 9 |
72 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK2-00003 | Tiếng Việt 2/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
73 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK2-00013 | Tiếng Việt 2/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
74 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK2-00023 | Toán 2/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
75 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK2-00033 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
76 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK2-00043 | Đạo đức 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2023 | 232 |
77 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK2-00073 | Toán 2/2 (Kết nối) | Nguyễn Xuân Tiên | 27/09/2023 | 232 |
78 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK2-00083 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | NguyễnDục Quang | 27/09/2023 | 232 |
79 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK2-00093 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 27/09/2023 | 232 |
80 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK2-00103 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
81 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK2-00123 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
82 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK2-00133 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
83 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK2-00143 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
84 | Hoàng Thị Thu Phương | | SGK2-00155 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 232 |
85 | Kiều Gia Huy | 5 B | STN-00319 | Chuột túi con tinh nghịch | Minh Lâm | 07/05/2024 | 9 |
86 | Lâm Đại Việt | 4 C | STN-00264 | Sự tích ông ba mươi | Hồng Hà | 07/05/2024 | 9 |
87 | Lê Bảo An | 4 A | STN-00269 | Sự tích trầu cau | Hoài Nam | 23/04/2024 | 23 |
88 | Lê Gia Khánh | 5 B | STN-00501 | Sợi dơm vàng | Uyển Minh | 20/02/2024 | 86 |
89 | Lê Minh Anh | 4 A | STN-00136 | Đô rê mon T26 | Đức Lâm | 23/04/2024 | 23 |
90 | Lê Minh Đức | 5 A | STN-00130 | Đô rê mon | Nguyễn Thắng Vu | 07/05/2024 | 9 |
91 | Lê Thảo Vy | 4 C | STN-00216 | 109 truyện vui cười | Tiến Đức | 07/05/2024 | 9 |
92 | Lê Văn Đức | 5 A | STN-00236 | Truyện kể về các con thú nhỏ | Thanh Nga | 07/05/2024 | 9 |
93 | Lương Diễm Hằng | 4 A | STN-00366 | Đường lên thiên đình | Xuân Tùng | 07/05/2024 | 9 |
94 | Lương Đức Duy | 4 A | STN-00147 | Thần Đồng đất việt t52 | Lê Linh | 07/05/2024 | 9 |
95 | Lương Khả Ngân | 4 B | STN-00406 | Nàng tiên hổ | Lê Thanh Nga | 07/05/2024 | 9 |
96 | Lương Minh Ngọc | 5 A | STN-00228 | Ngọc hoàng và... | Bùi Thị Hương | 07/05/2024 | 9 |
97 | Lương Nam Khánh | 5 A | STN-00316 | Chuột túi con tinh nghịch | Minh Lâm | 23/04/2024 | 23 |
98 | Lương Ngọc Lan | 5 A | STN-00463 | Alibaba và 40 tên cướp | Uyển Minh | 23/04/2024 | 23 |
99 | Lương Quang Gia Bảo | 5 A | SDD-00136 | Thơ nhà giáo Nam Sách | Nhiều tác giả | 02/04/2024 | 44 |
100 | Lương Quang Gia Bảo | 5 A | SDD-00295 | Kể chuyện Bác Hồ | Lưu Đức Hạnh | 02/04/2024 | 44 |
101 | Lương Quang Tuấn Phong | 5 A | STN-00085 | Chú Dê con biết đếm 10 | Thúy Toàn | 07/05/2024 | 9 |
102 | Lương Thị Nhật Linh | 5 A | STN-00169 | Nữ hoàng Ai Cập T51 | CHIEKO | 07/05/2024 | 9 |
103 | Lương Trịnh Yến Nhi | 4 C | SDD-00258 | Truyện đọc 5 | Hoàng Hòa Bình | 16/04/2024 | 30 |
104 | Mạc Đăng Phúc | 4 C | SDD-00698 | Kỳ nghỉ hè đáng nhớ cuốn 1 | Lê Phương Nga | 16/04/2024 | 30 |
105 | Mạc Ngân Hà | 5 A | STN-00623 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Hồng Liên | 23/04/2024 | 23 |
106 | Mạc Thị Hải | | STKC-00829 | Tư liệu dạy khoa học 5 | Nguyễn Thanh Giang | 18/10/2023 | 211 |
107 | Mạc Thị Hải | | STKC-00831 | Giúp em giỏi toán 5 | Trần Ngọc Lan | 18/10/2023 | 211 |
108 | Mạc Thị Hải | | STKC-00833 | Tuyển tập các bài toán hay 5 | Trần Huỳnh Thống | 18/10/2023 | 211 |
109 | Mạc Thị Hải | | STKC-00835 | 501 bài toán đố 5 | Phạm Đình Thực | 18/10/2023 | 211 |
110 | Mạc Thị Hải | | STKC-00837 | Hỏi đáp về dạy âm nhạc lớp 4-5 | Hoàng Long | 18/10/2023 | 211 |
111 | Mạc Thị Hải | | STKC-00838 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử - Địa lý 5 | Nguyễn Trại | 18/10/2023 | 211 |
112 | Mạc Thị Hải | | STKC-00840 | Để dạy tốt các môn học lớp 5 | Trần Hoàng Túy | 18/10/2023 | 211 |
113 | Mạc Thị Hải | | SGKC-00899 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
114 | Mạc Thị Hải | | SGKC-00914 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
115 | Mạc Thị Hải | | SGKC-00929 | Toán 5 | Đõ Đình Hoan | 27/09/2023 | 232 |
116 | Mạc Thị Hải | | SGKC-00944 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
117 | Mạc Thị Hải | | SGKC-00959 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 232 |
118 | Mạc Thị Hải | | SGKC-01005 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 232 |
119 | Mạc Thị Hải | | SGKC-01019 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 27/09/2023 | 232 |
120 | Mạc Thị Hải | | SGKC-01034 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
121 | Mạc Thị Hải | | SGKC-01049 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
122 | Mạc Thị Hải | | SGKC-01064 | Vở bài tập toán 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
123 | Mạc Thị Hải | | SGKC-01079 | Vở bài tập toán 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
124 | Mạc Thị Hải | | SGKC-01111 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
125 | Mạc Thị Hải | | SGKC-01124 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 27/09/2023 | 232 |
126 | Mạc Thị Hải | | SGKC-01139 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 27/09/2023 | 232 |
127 | Mạc Thị Lan | | SGK3-00109 | Tiếng Anh 3/1 - Globl Success - SHS | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |
128 | Mạc Thị Lan | | SGK3-00114 | Tiếng Anh 3/2 - Globl Success - SHS | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |
129 | Mạc Thị Lan | | SGK3-00106 | Tiếng Anh 3 - Globl Success - SBT | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |
130 | Mạc Thị Mai Lan | 4 B | STN-00221 | Đô rê mon T20 | FUJICO | 23/04/2024 | 23 |
131 | Mạc Yến Nhi | 4 B | STN-00117 | Thám tử lừng danh | GOSHO | 07/05/2024 | 9 |
132 | Nguyễn Bảo An | 4 A | STN-00263 | Sự tích ông ba mươi | Hồng Hà | 23/04/2024 | 23 |
133 | Nguyễn Bảo An | 4 A | STN-00300 | Bảy điều ước | Cổ Thành Nam | 23/04/2024 | 23 |
134 | Nguyễn Bình An | 4 A | STN-00369 | Băm lăm hạn nặng | Xuân Tùng | 23/04/2024 | 23 |
135 | Nguyễn Đỗ Bảo Trân | 2 C | STN-00229 | Ngọc hoàng và... | Bùi Thị Hương | 18/03/2024 | 59 |
136 | Nguyễn Đức Thành | 2 C | STN-00110 | Tác dăng trở lại rừng già | Phạm Thành Hưng | 18/03/2024 | 59 |
137 | Nguyễn Duy Anh | 4 A | STN-00363 | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Hoàng Oanh | 23/04/2024 | 23 |
138 | Nguyễn Duy Phong | 4 B | STN-00299 | Bảy điều ước | Cổ Thành Nam | 07/05/2024 | 9 |
139 | Nguyễn Gia Hưng | 5 B | STN-00022 | Trần Hưng Đạo | Lê Phúc | 07/05/2024 | 9 |
140 | Nguyễn Hải Yến | 4 C | STN-00219 | Đô rê mon T11 | FUJICO | 07/05/2024 | 9 |
141 | Nguyễn Hữu Thiêm | | SGKC-00904 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
142 | Nguyễn Hữu Thiêm | | SGKC-00926 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
143 | Nguyễn Hữu Thiêm | | SGKC-00940 | Toán 5 | Đõ Đình Hoan | 27/09/2023 | 232 |
144 | Nguyễn Hữu Thiêm | | SGKC-00947 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
145 | Nguyễn Hữu Thiêm | | SGKC-00963 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 232 |
146 | Nguyễn Hữu Thiêm | | SGKC-01009 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 232 |
147 | Nguyễn Hữu Thiêm | | SGKC-01022 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 27/09/2023 | 232 |
148 | Nguyễn Hữu Thiêm | | SGKC-01039 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
149 | Nguyễn Hữu Thiêm | | SGKC-01058 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
150 | Nguyễn Hữu Thiêm | | SGKC-01066 | Vở bài tập toán 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
151 | Nguyễn Hữu Thiêm | | SGKC-01090 | Vở bài tập toán 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
152 | Nguyễn Hữu Thiêm | | SGKC-01119 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
153 | Nguyễn Hữu Thiêm | | SGKC-01133 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 27/09/2023 | 232 |
154 | Nguyễn Hữu Thiêm | | SGKC-01143 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 27/09/2023 | 232 |
155 | Nguyễn Hữu Thiêm | | SGKC-01163 | Rùa và thỏ cùng em học ATGT | Không tác giả | 27/09/2023 | 232 |
156 | Nguyễn Hữu Thiêm | | SGKC-01333 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục đào tạo | 27/09/2023 | 232 |
157 | Nguyễn Huy Thành | 2 C | STN-00230 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 18/03/2024 | 59 |
158 | Nguyễn Khánh Vi | 5 C | STN-00631 | Lý Thường Kiệt | Nguyễn Hồng Liên | 07/05/2024 | 9 |
159 | Nguyễn Minh Nhật | 4 B | STN-00011 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Vũ Kỳ | 07/05/2024 | 9 |
160 | Nguyễn Minh Phúc | 4 C | SDD-00689 | Phút dành cho cha | Nhiều tác giả | 16/04/2024 | 30 |
161 | Nguyễn Ngân Hà | 5 A | STN-00630 | Lê Đại Hành | Nguyễn Hồng Liên | 23/04/2024 | 23 |
162 | Nguyễn Ngọc Nhi | 5 C | STN-00476 | Ba chú lợn nhỏ | Uyển Minh | 12/03/2024 | 65 |
163 | Nguyễn Phương Anh | 4 A | STN-00309 | Âu cơ và Lạc Long Quân | Mai Long | 23/04/2024 | 23 |
164 | Nguyễn Quỳnh Phương | 5 A | STN-00330 | Học đếm | Minh Lâm | 07/05/2024 | 9 |
165 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKC-01310 | Bài tập thực hành Tiếng việt 4/1 | Lê Hữu Tỉnh | 28/09/2023 | 231 |
166 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKC-01313 | Bài tập thực hành Tiếng việt 4/2 | Lê Hữu Tỉnh | 28/09/2023 | 231 |
167 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKC-01328 | Ôn tập kiểm tra đánh giá toán 4 tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 28/09/2023 | 231 |
168 | Nguyễn Thị Chuyên | | STKC-01331 | Ôn tập kiểm tra đánh giá toán 4 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 28/09/2023 | 231 |
169 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00001 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 254 |
170 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00006 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 254 |
171 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00011 | Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 05/09/2023 | 254 |
172 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00016 | Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 05/09/2023 | 254 |
173 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00026 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 05/09/2023 | 254 |
174 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00031 | Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 05/09/2023 | 254 |
175 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00036 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 05/09/2023 | 254 |
176 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00041 | Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2023 | 254 |
177 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00061 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 05/09/2023 | 254 |
178 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00066 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 05/09/2023 | 254 |
179 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00071 | Vở bài tập Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 05/09/2023 | 254 |
180 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00076 | Vở bài tập Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 05/09/2023 | 254 |
181 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00086 | Vở bài tập Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 05/09/2023 | 254 |
182 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00091 | Vở bài tập Công nghệ 4 - KNTT | Đặng Văn Nghĩa | 05/09/2023 | 254 |
183 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00096 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 05/09/2023 | 254 |
184 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00101 | Vở bài tập Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 05/09/2023 | 254 |
185 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00106 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 254 |
186 | Nguyễn Thị Chuyên | | SGK4-00121 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 05/09/2023 | 254 |
187 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNV1-00186 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 254 |
188 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNV1-00191 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 05/09/2023 | 254 |
189 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNV1-00196 | Toán 4 - SGV - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
190 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNV1-00206 | Công nghệ 4 - SGV - KNTT | Lê Huy Hoàng | 09/01/2024 | 128 |
191 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNV1-00212 | Đạo đức 4 - SGV - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 09/01/2024 | 128 |
192 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNV1-00221 | Khoa học 4 - SGV - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 09/01/2024 | 128 |
193 | Nguyễn Thị Chuyên | | SNV1-00226 | Lịch sử và địa lí 4 - SGV - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/01/2024 | 128 |
194 | Nguyễn Thị Hải Yến | 5 C | STN-00180 | Cô bé Lọ Lem | Nguyễn Thị Liễu | 07/05/2024 | 9 |
195 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00002 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
196 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00008 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
197 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00015 | Toán 3/1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
198 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00023 | Toán 3/2(KNTT) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
199 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00030 | Tự nhiên và xã hội 3(Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
200 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00038 | Đạo đức 3 (KNTT) | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 232 |
201 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00056 | Tập viết 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
202 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00063 | Tập viết 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
203 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00070 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
204 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00077 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
205 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00084 | Vở bài tập toán 3/1(KNTT) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
206 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00091 | Vở bài tập toán 3/2(KNTT) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
207 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00117 | Công nghệ 3 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 27/09/2023 | 232 |
208 | Nguyễn Thị Huế | | SGK3-00138 | Hoạt động trải nghiệm 3 (CD) | Nguyễn Chí Công | 27/09/2023 | 232 |
209 | Nguyễn Thị Kim Liên | 4 B | STN-00285 | Bộ quần áo mới của.... | Minh Quang | 23/04/2024 | 23 |
210 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 4 B | STN-00268 | Sự tích trầu cau | Hoài Nam | 07/05/2024 | 9 |
211 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00188 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 128 |
212 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00193 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 128 |
213 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00198 | Toán 4 - SGV - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
214 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00208 | Công nghệ 4 - SGV - KNTT | Lê Huy Hoàng | 09/01/2024 | 128 |
215 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00214 | Đạo đức 4 - SGV - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 09/01/2024 | 128 |
216 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00223 | Khoa học 4 - SGV - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 09/01/2024 | 128 |
217 | Nguyễn Thị Luyến | | SNV1-00228 | Lịch sử và địa lí 4 - SGV - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/01/2024 | 128 |
218 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00002 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 128 |
219 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00007 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 128 |
220 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00012 | Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
221 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00027 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 09/01/2024 | 128 |
222 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00032 | Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/01/2024 | 128 |
223 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00037 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 09/01/2024 | 128 |
224 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00042 | Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 09/01/2024 | 128 |
225 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00062 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 09/01/2024 | 128 |
226 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00067 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 09/01/2024 | 128 |
227 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00077 | Vở bài tập Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
228 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00087 | Vở bài tập Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 09/01/2024 | 128 |
229 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00092 | Vở bài tập Công nghệ 4 - KNTT | Đặng Văn Nghĩa | 09/01/2024 | 128 |
230 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00098 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/01/2024 | 128 |
231 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00102 | Vở bài tập Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 09/01/2024 | 128 |
232 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00107 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/01/2024 | 128 |
233 | Nguyễn Thị Luyến | | SGK4-00122 | Hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 09/01/2024 | 128 |
234 | Nguyễn Thị Luyến | | STKC-00756 | Tập làm văn 4 | Trần Mạnh Hưởng | 28/09/2023 | 231 |
235 | Nguyễn Thị Luyến | | STKC-00751 | Để học tốt toán lớp 4,5 | Vũ Dương Thụy | 28/09/2023 | 231 |
236 | Nguyễn Thị Luyến | | STKC-00903 | Luyện giải toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 28/09/2023 | 231 |
237 | Nguyễn Thị Luyến | | STKC-00921 | Tuyển tập 150 bài văn hay 4 | Thái Quang Vinh | 28/09/2023 | 231 |
238 | Nguyễn Thị Luyến | | STKC-00926 | Tuyển tập 150 bài văn hay 4 | Thái Quang Vinh | 28/09/2023 | 231 |
239 | Nguyễn Thị Luyến | | STKC-00966 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4 - 5 tập 2 | Trần Diên Hiền | 28/09/2023 | 231 |
240 | Nguyễn Thị Phương Hoa | 5 C | STN-00298 | Bảy điều ước | Cổ Thành Nam | 16/04/2024 | 30 |
241 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00004 | Tiếng Việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
242 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00012 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
243 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00029 | Toán 1/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
244 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00034 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
245 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00057 | Đạo đức 1 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2023 | 232 |
246 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00105 | Tập viết 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
247 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00111 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
248 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00122 | Vở bài tập tiếng việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
249 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00132 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
250 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00142 | Vở bài tập toán 1/1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
251 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00155 | Vở bài tập toán 1/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
252 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00267 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
253 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00259 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 232 |
254 | Nguyễn Thị Quyên | | SGK1-00281 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
255 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK3-00001 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
256 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK3-00009 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
257 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK3-00016 | Toán 3/1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
258 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK3-00022 | Toán 3/2(KNTT) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
259 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK3-00029 | Tự nhiên và xã hội 3(Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
260 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK3-00036 | Đạo đức 3 (KNTT) | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 232 |
261 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK3-00055 | Tập viết 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
262 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK3-00062 | Tập viết 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
263 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK3-00069 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
264 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK3-00083 | Vở bài tập toán 3/1(KNTT) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
265 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK3-00090 | Vở bài tập toán 3/2(KNTT) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
266 | Nguyễn Thị Sáu | | SGK3-00137 | Hoạt động trải nghiệm 3 (CD) | Nguyễn Chí Công | 27/09/2023 | 232 |
267 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01126 | Đánh giá kết quả học Toán4/1 | Nguyễn Mạnh | 28/09/2023 | 231 |
268 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01127 | Đánh giá kết quả học Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Mạnh | 28/09/2023 | 231 |
269 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01128 | Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lí 4 | Nguyễn Trại | 28/09/2023 | 231 |
270 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01131 | Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4 | Nguyễn Trại | 28/09/2023 | 231 |
271 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01319 | 166 bài làm văn Tiếng Việt 4 | Trần Đức Niềm | 28/09/2023 | 231 |
272 | Nguyễn Thị Yến | | STKC-01325 | 500 bài toán chọn lọc 4 | Nguyễn Tài Đức | 28/09/2023 | 231 |
273 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00003 | Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 128 |
274 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00008 | Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 128 |
275 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00013 | Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
276 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00018 | Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
277 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00023 | Tin học 4 - KNTT | Nguyễn Chí Công | 09/01/2024 | 128 |
278 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00029 | Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 09/01/2024 | 128 |
279 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00033 | Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/01/2024 | 128 |
280 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00038 | Công Nghệ 4 - KNTT | Lê Huy Hoàng | 09/01/2024 | 128 |
281 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00043 | Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 09/01/2024 | 128 |
282 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00063 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/1 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 09/01/2024 | 128 |
283 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00068 | Vở bài tập Tiếng Việt 4/2 - KNTT | Trần Thị Hiền Lương | 09/01/2024 | 128 |
284 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00073 | Vở bài tập Toán 4/1 - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
285 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00078 | Vở bài tập Toán 4/2 - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
286 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00088 | Vở bài tập Đạo đức 4 - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 09/01/2024 | 128 |
287 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00099 | Vở bài tập Lịch sử và địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/01/2024 | 128 |
288 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00103 | Vở bài tập Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 09/01/2024 | 128 |
289 | Nguyễn Thị Yến | | SGK4-00108 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/01/2024 | 128 |
290 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00187 | Tiếng Việt 4/1 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 128 |
291 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00192 | Tiếng Việt 4/2 - SGV - KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 09/01/2024 | 128 |
292 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00197 | Toán 4 - SGV - KNTT | Hà Huy Khoái | 09/01/2024 | 128 |
293 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00207 | Công nghệ 4 - SGV - KNTT | Lê Huy Hoàng | 09/01/2024 | 128 |
294 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00213 | Đạo đức 4 - SGV - KNTT | Nguyễn Thị Toan | 09/01/2024 | 128 |
295 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00222 | Khoa học 4 - SGV - Cánh diều | Mai Sĩ Tuấn | 09/01/2024 | 128 |
296 | Nguyễn Thị Yến | | SNV1-00227 | Lịch sử và địa lí 4 - SGV - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 09/01/2024 | 128 |
297 | Nguyễn Thiện Nhân | 4 B | STN-00052 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 07/05/2024 | 9 |
298 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-00885 | Hỏi đáp về dạy học tiếng việt 5 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2023 | 211 |
299 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-00879 | Đánh giá kết quả Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Trại | 18/10/2023 | 211 |
300 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-00876 | Rèn kĩ năng tập làm văn cho học sinh lớp 5 | Lê Anh Xuân | 18/10/2023 | 211 |
301 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-00901 | Bài tập cơ bản và nâng cao 5 | Phạm Đình Thực | 18/10/2023 | 211 |
302 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-00897 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5 | Nguyễn Đức Hòa | 18/10/2023 | 211 |
303 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-00965 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi lớp 4 - 5 tập 1 | Trần Diên Hiền | 18/10/2023 | 211 |
304 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-00991 | Đánh giá kết quả học toán 5 tập 1 | Nguyễn Mạnh Thức | 18/10/2023 | 211 |
305 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-01001 | Câu hỏi luyện tập lịch sử 5 | Bùi Tuyết Hương | 18/10/2023 | 211 |
306 | Nguyễn Thùy Dương | | STKC-01011 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5/1 | Nguyễn Duy Hứa | 18/10/2023 | 211 |
307 | Nguyễn Thùy Dương | | SGKC-00900 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
308 | Nguyễn Thùy Dương | | SGKC-00916 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
309 | Nguyễn Thùy Dương | | SGKC-00930 | Toán 5 | Đõ Đình Hoan | 27/09/2023 | 232 |
310 | Nguyễn Thùy Dương | | SGKC-00945 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
311 | Nguyễn Thùy Dương | | SGKC-00960 | Lịch sử và địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 27/09/2023 | 232 |
312 | Nguyễn Thùy Dương | | SGKC-01006 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2023 | 232 |
313 | Nguyễn Thùy Dương | | SGKC-01020 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 27/09/2023 | 232 |
314 | Nguyễn Thùy Dương | | SGKC-01036 | Vở bài tập Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
315 | Nguyễn Thùy Dương | | SGKC-01050 | Vở bài tập Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
316 | Nguyễn Thùy Dương | | SGKC-01065 | Vở bài tập toán 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
317 | Nguyễn Thùy Dương | | SGKC-01085 | Vở bài tập toán 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2023 | 232 |
318 | Nguyễn Thùy Dương | | SGKC-01110 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 27/09/2023 | 232 |
319 | Nguyễn Thùy Dương | | SGKC-01127 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 27/09/2023 | 232 |
320 | Nguyễn Thùy Dương | | SGKC-01140 | Vở bài tập địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 27/09/2023 | 232 |
321 | Nguyễn Thùy Dương | | SGKC-01159 | Rùa và thỏ cùng em học ATGT | Không tác giả | 27/09/2023 | 232 |
322 | Nguyễn Trần Hà Thu | 2 C | STN-00306 | Âu cơ và Lạc Long Quân | Mai Long | 18/03/2024 | 59 |
323 | Nguyễn Trọng Đức | 5 A | STN-00436 | Rừng cười | Tiến Đức | 07/05/2024 | 9 |
324 | Nguyễn Văn Dương | 4 A | STN-00056 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 07/05/2024 | 9 |
325 | Nguyễn Văn Hoàn | 5 A | STN-00563 | Cô bé quàng khăn đỏ | Trần Quý Tuấn Việt | 23/04/2024 | 23 |
326 | Nguyễn Việt Dũng | 4 A | STN-00036 | Nguyễn Trãi | Lê Phúc | 07/05/2024 | 9 |
327 | Nguyễn Xuân Hoàng Duy | 5 A | SDD-00428 | Những mẩu chuyện lịch sử Q3 | Nguyễn Thế Hoàn | 02/04/2024 | 44 |
328 | Phạm Huy Đăng | 4 A | STN-00266 | Sự tích trầu cau | Hoài Nam | 07/05/2024 | 9 |
329 | Phạm Minh Đức | 4 A | STN-00274 | Của thiên trả địa | Phúc Thành | 07/05/2024 | 9 |
330 | Phạm Trà My | 4 C | SDD-00526 | Ba cô tiên | Nguyễn Thị Hòa | 16/04/2024 | 30 |
331 | Trần Anh Tuấn | 5 C | STN-00339 | Ngủ dậy sớm là.... tốt | Minh Lâm | 07/05/2024 | 9 |
332 | Trần Chí Bảo | 5 A | SDD-00638 | Tấm lòng hiếu thảo | Phạm Trường Tam | 02/04/2024 | 44 |
333 | Trần Diệu Linh | 4 C | SDD-00750 | Bài học tuổi thơ | Thanh Lương | 16/04/2024 | 30 |
334 | Trần Dĩnh Kiệt | 4 C | SDD-00630 | Bạn có thể thay đổi cả thế giới | Mai Hương | 16/04/2024 | 30 |
335 | Trần Dĩnh Kiệt | 4 C | SDD-00396 | 52 câu chuyện danh nhân | Ngọc Khánh | 16/04/2024 | 30 |
336 | Trần Gia Bảo | 5 A | SDD-00290 | Bác Hồ sống mãi: Thăm làng Cát Bà | Hồng Việt | 02/04/2024 | 44 |
337 | Trần Hứa Thiên | 2 C | STN-00520 | Ba sợi tóc vàng của con quỷ | Uyển Minh | 18/03/2024 | 59 |
338 | Trần Lê Huy Hoàng | 5 C | STN-00276 | Sự tích con nhái | Cổ Thành Nam | 16/04/2024 | 30 |
339 | Trần Phúc Hải | 5 B | STN-00301 | Con chim khách.... | Hồng Hà | 07/05/2024 | 9 |
340 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00279 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
341 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00265 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
342 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00250 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 232 |
343 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00002 | Tiếng Việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
344 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00014 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
345 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00022 | Toán 1/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
346 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00035 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
347 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00042 | Tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
348 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00054 | Đạo đức 1 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2023 | 232 |
349 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00093 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối) | Bùi Sỹ Tụng | 27/09/2023 | 232 |
350 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00104 | Tập viết 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
351 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00118 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
352 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00123 | Vở bài tập tiếng việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
353 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00134 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
354 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00145 | Vở bài tập toán 1/1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
355 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00154 | Vở bài tập toán 1/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
356 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00163 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
357 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00175 | Vở bài tập đạo đức 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
358 | Trần Thị Minh Hồng | | SGK1-00192 | Vở bài hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối) | Bùi Sỹ Tụng | 27/09/2023 | 232 |
359 | Trần Thị Ngọc | | SGK2-00002 | Tiếng Việt 2/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
360 | Trần Thị Ngọc | | SGK2-00012 | Tiếng Việt 2/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
361 | Trần Thị Ngọc | | SGK2-00022 | Toán 2/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
362 | Trần Thị Ngọc | | SGK2-00032 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
363 | Trần Thị Ngọc | | SGK2-00042 | Đạo đức 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2023 | 232 |
364 | Trần Thị Ngọc | | SGK2-00072 | Toán 2/2 (Kết nối) | Nguyễn Xuân Tiên | 27/09/2023 | 232 |
365 | Trần Thị Ngọc | | SGK2-00082 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | NguyễnDục Quang | 27/09/2023 | 232 |
366 | Trần Thị Ngọc | | SGK2-00092 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 27/09/2023 | 232 |
367 | Trần Thị Ngọc | | SGK2-00102 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
368 | Trần Thị Ngọc | | SGK2-00122 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
369 | Trần Thị Ngọc | | SGK2-00112 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
370 | Trần Thị Ngọc | | SGK2-00132 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
371 | Trần Thị Ngọc | | SGK2-00142 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
372 | Trần Thị Ngọc | | SGK2-00154 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 232 |
373 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00003 | Tiếng Việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
374 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00013 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
375 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00023 | Toán 1/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
376 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00037 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
377 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00044 | Tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
378 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00055 | Đạo đức 1 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2023 | 232 |
379 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00094 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Kết nối) | Bùi Sỹ Tụng | 27/09/2023 | 232 |
380 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00106 | Tập viết 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
381 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00115 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
382 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00124 | Vở bài tập tiếng việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
383 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00137 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
384 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00147 | Vở bài tập toán 1/1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
385 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00158 | Vở bài tập toán 1/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
386 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00166 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
387 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00178 | Vở bài tập đạo đức 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
388 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00248 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 232 |
389 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00269 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
390 | Trần Thị Nguyệt | | SGK1-00278 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
391 | Trần Thị Nhụy | | SGK1-00081 | Giáo dục thể chất 1 (Kết nối) | Nguyễn Duy Quyết | 28/09/2023 | 231 |
392 | Trần Thị Nhụy | | SGK3-00050 | Giáo dục thể chất 3 (Cánh diều) | Lưu Quang Hiệp | 28/09/2023 | 231 |
393 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00003 | Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
394 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00010 | Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
395 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00017 | Toán 3/1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
396 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00031 | Tự nhiên và xã hội 3(Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
397 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00037 | Đạo đức 3 (KNTT) | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 232 |
398 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00057 | Tập viết 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
399 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00071 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/1(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
400 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00078 | Vở bài tập Tiếng Việt 3/2(KNTT) | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
401 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00085 | Vở bài tập toán 3/1(KNTT) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
402 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00092 | Vở bài tập toán 3/2(KNTT) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
403 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00118 | Công nghệ 3 (KNTT) | Nguyễn Chí Công | 27/09/2023 | 232 |
404 | Trần Thị Thúy | | SGK3-00139 | Hoạt động trải nghiệm 3 (CD) | Nguyễn Chí Công | 27/09/2023 | 232 |
405 | Trần Thiên Phước | 4 C | SDD-00456 | KC lịch sử Việt Nam thời Lý | Phạm Trường Khang | 16/04/2024 | 30 |
406 | Trần Trung Dũng | 4 A | STN-00116 | Kẹo cất ở chỗ nào | Nguyễn Siêu Việt | 07/05/2024 | 9 |
407 | Trần Trung Hiếu | 5 B | STN-00021 | Chuyện cổ dân gian Hải Dương | Phúc Kim Tính | 07/05/2024 | 9 |
408 | Trần Văn Phú | 5 A | STN-00231 | Viên ngọc ước | Hồng Hà | 07/05/2024 | 9 |
409 | Triần Khắc Minh | 4 C | SDD-00365 | Rèn đạo đức và trí thông minh Q2 | Vũ Bội Tuyên | 16/04/2024 | 30 |
410 | Trương Minh Vũ | 2 C | STN-00336 | Ngủ dậy sớm là.... tốt | Minh Lâm | 18/03/2024 | 59 |
411 | Trương Yến Nhi | 4 B | STN-00346 | 101 truyện mẹ kể con nghe | Nguyễn Tiến Chiêm | 07/05/2024 | 9 |
412 | Vũ Hoàng Nam | 5 A | STN-00331 | Thỏ con giặt áo | Minh Lâm | 07/05/2024 | 9 |
413 | Vũ Khánh Linh | 5 C | STN-00489 | Sự tích bánh trưng bánh dày | Uyển Minh | 16/04/2024 | 30 |
414 | Vũ Phạm Hạ Vy | 2 C | STN-00225 | Ngọc hoàng và... | Bùi Thị Hương | 18/03/2024 | 59 |
415 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00009 | Tiếng Việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
416 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00018 | Tiếng Việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
417 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00030 | Toán 1/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
418 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00036 | Toán 1/2 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
419 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00053 | Đạo đức 1 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2023 | 232 |
420 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00110 | Tập viết 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
421 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00113 | Tập viết 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
422 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00128 | Vở bài tập tiếng việt 1/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
423 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00140 | Vở bài tập tiếng việt 1/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
424 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00150 | Vở bài tập toán 1/1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
425 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00160 | Vở bài tập toán 1/2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
426 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00179 | Vở bài tập đạo đức 1 (Kết nối) | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 232 |
427 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00266 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
428 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00284 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông dành cho học sinh lớp 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
429 | Vũ Thị Bích | | SGK1-00260 | Hoạt động trải nghiệm 1 (Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 27/09/2023 | 232 |
430 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00001 | Tiếng Việt 2/1 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
431 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00011 | Tiếng Việt 2/2 (Kết nối) | Bùi Mạnh Hùng | 27/09/2023 | 232 |
432 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00021 | Toán 2/1 (Kết nối) | Hà Huy Khoái | 27/09/2023 | 232 |
433 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00031 | Tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
434 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00041 | Đạo đức 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Toan | 27/09/2023 | 232 |
435 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00071 | Toán 2/2 (Kết nối) | Nguyễn Xuân Tiên | 27/09/2023 | 232 |
436 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00081 | Hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | NguyễnDục Quang | 27/09/2023 | 232 |
437 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00091 | Giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 27/09/2023 | 232 |
438 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00101 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
439 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00111 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 27/09/2023 | 232 |
440 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00121 | Vở bài tập Toán 2 tập 1 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
441 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00131 | Vở bài tập Toán 2 tập 2 (Kết nối) | Lê Anh Vinh | 27/09/2023 | 232 |
442 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00141 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 2 (Cánh diều) | Mai Sĩ Tuấn | 27/09/2023 | 232 |
443 | Vũ Thị Nguyệt | | SGK2-00153 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 2 (Kết nối) | Nguyễn Thị Nhung | 27/09/2023 | 232 |
444 | Vũ Thị Thu Hằng | 5 C | STN-00289 | Khỉ và cua | Huỳnh Trung Hướng | 16/04/2024 | 30 |
445 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK3-00115 | Tiếng Anh 3/2 - Globl Success - SHS | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |
446 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK3-00110 | Tiếng Anh 3/1 - Globl Success - SHS | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |
447 | Vũ Thị Thu Hương | | SGK3-00105 | Tiếng Anh 3 - Globl Success - SBT | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |
448 | Vũ Thị Thưởng | | SGK3-00104 | Tiếng Anh 3 - Globl Success - SBT | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |
449 | Vũ Thị Thưởng | | SGK3-00108 | Tiếng Anh 3/1 - Globl Success - SHS | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |
450 | Vũ Thị Thưởng | | SGK3-00113 | Tiếng Anh 3/2 - Globl Success - SHS | Hoàng Văn Vân | 28/09/2023 | 231 |